Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睿见
Pinyin: ruì jiàn
Meanings: Ý kiến sáng suốt, sâu sắc và có giá trị., Insightful, profound, and valuable opinions., ①大眼睛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 八, 见
Chinese meaning: ①大眼睛。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện sau động từ liên quan đến “đưa ra”, “phát biểu” như 提出、发表.
Example: 他对行业发展提出的睿见令人佩服不已。
Example pinyin: tā duì háng yè fā zhǎn tí chū de ruì jiàn lìng rén pèi fú bù yǐ 。
Tiếng Việt: Những ý kiến sâu sắc của ông ấy về sự phát triển ngành thật đáng khâm phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến sáng suốt, sâu sắc và có giá trị.
Nghĩa phụ
English
Insightful, profound, and valuable opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大眼睛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!