Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞪服

Pinyin: dèng fú

Meanings: Nhìn chằm chằm khiến ai đó phải khuất phục., To glare at someone until they yield or submit., ①用瞪眼睛或者似乎是瞪眼睛的方法使软下来或屈从。[例]瞪服了调皮的小王。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 登, 目, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①用瞪眼睛或者似乎是瞪眼睛的方法使软下来或屈从。[例]瞪服了调皮的小王。

Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến nhưng mang sắc thái mạnh mẽ trong biểu đạt.

Example: 他被对方的气势所瞪服。

Example pinyin: tā bèi duì fāng de qì shì suǒ dèng fú 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị khí thế của đối phương làm cho khuất phục.

瞪服
dèng fú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chằm chằm khiến ai đó phải khuất phục.

To glare at someone until they yield or submit.

用瞪眼睛或者似乎是瞪眼睛的方法使软下来或屈从。瞪服了调皮的小王

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...