Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiā

Meanings: Mù; làm hỏng, làm bừa, Blind; to mess up, to do blindly., ①眼睛看不见东西:瞎子。黑灯瞎火。*②胡,乱,没来由:瞎忙。瞎话。瞎吹。瞎聊。一堆瞎线团。*③炮弹打出去不爆炸:瞎炮。瞎火。*④农作物子粒不饱满:瞎穗。瞎高粱。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 害, 目

Chinese meaning: ①眼睛看不见东西:瞎子。黑灯瞎火。*②胡,乱,没来由:瞎忙。瞎话。瞎吹。瞎聊。一堆瞎线团。*③炮弹打出去不爆炸:瞎炮。瞎火。*④农作物子粒不饱满:瞎穗。瞎高粱。

Hán Việt reading: hạt

Grammar: Là một từ đa nghĩa, có thể là tính từ chỉ trạng thái 'mù' hoặc động từ chỉ hành động sai lầm. Thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.

Example: 他瞎了眼睛。

Example pinyin: tā xiā le yǎn jīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị mù mắt.

xiā
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mù; làm hỏng, làm bừa

hạt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Blind; to mess up, to do blindly.

眼睛看不见东西

瞎子。黑灯瞎火

胡,乱,没来由

瞎忙。瞎话。瞎吹。瞎聊。一堆瞎线团

炮弹打出去不爆炸

瞎炮。瞎火

农作物子粒不饱满

瞎穗。瞎高粱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞎 (xiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung