Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1291 đến 1320 của 28899 tổng từ

乌云压顶
wū yún yā dǐng
Mây đen che phủ bầu trời, ám chỉ tình th...
乌呼
wū hū
Ôi chao, than ôi (biểu thị cảm thán, tiế...
乌天黑地
wū tiān hēi dì
Trời đất tối đen, ám chỉ không gian hoàn...
乌头
wū tóu
Đầu mũi tên độc, hoặc cây Ô đầu (một loạ...
乌头马角
wū tóu mǎ jiǎo
Chuyện viễn vông, điều không thể xảy ra ...
乌帽
wū mào
Mũ đen, đặc biệt là mũ đội đầu của nam g...
乌帽红裙
wū mào hóng qún
Mũ đen và váy đỏ, chỉ trang phục của phụ...
乌有
wū yǒu
Không hề tồn tại, hư vô.
乌有先生
wū yǒu xiān shēng
Ông vô danh, chỉ người không tồn tại hoặ...
乌漆墨黑
wū qī mò hēi
Đen kịt, tối om (mô tả độ tối cực kỳ cao...
乌灯黑火
wū dēng hēi huǒ
Tối tăm mù mịt, ánh sáng yếu ớt.
乌烟瘴气
wū yān zhàng qì
Khói bụi mù mịt, không khí ô nhiễm nặng ...
乌焉成马
wū yān chéng mǎ
Chữ viết sai lệch thành nghĩa khác do lỗ...
乌焦巴弓
wū jiāo bā gōng
Mọi thứ đều cháy đen, tan hoang (thường ...
乌白马角
wū hēi bái mǎ jiǎo
Chuyện không thể xảy ra, điều phi lý.
乌衣之游
wū yī zhī yóu
Hội tụ của những người ưu tú, thường dùn...
乌衣子弟
wū yī zǐ dì
Con cháu của gia đình quyền quý, đặc biệ...
乌衣门第
wū yī mén dì
Dòng dõi quý tộc, gia thế cao sang.
乌黑
wū hēi
Đen thui, đen tuyền.
zhà
Bỗng nhiên, đột ngột (thường dùng để mô ...
Dùng như “吗” trong tiếng Trung hiện đại,...
乐不可支
lè bù kě zhī
Vui mừng đến mức không thể chịu đựng đượ...
乐不可极
lè bù kě jí
Vui vẻ nhưng không nên thái quá, ý nói n...
乐不可言
lè bù kě yán
Niềm vui không thể diễn tả thành lời, vu...
乐不思蜀
lè bù sī shǔ
Vui chơi quên cả quê hương, ám chỉ người...
乐不极盘
lè bù jí pán
Vui chơi nhưng không quá đà, giữ chừng m...
乐业安居
lè yè ān jū
Yêu thích công việc và cuộc sống ổn định...
乐事劝功
lè shì quàn gōng
Việc làm vui vẻ giúp khích lệ công việc,...
乐曲
yuè qǔ
Bản nhạc, khúc nhạc
乐谱
yuè pǔ
Nhạc phổ, bản nhạc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...