Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌烟瘴气

Pinyin: wū yān zhàng qì

Meanings: Khói bụi mù mịt, không khí ô nhiễm nặng nề., Heavy smoke and haze; severely polluted air., 乌烟黑烟;瘴气热带山林中的一种湿热空气,旧时认为是瘴疠的病原。比喻环境嘈杂、秩序混乱或社会黑暗。[出处]毛泽东《团结一切抗日力量,反对反共顽固派》“这样,汪精卫派和国民党的反共顽固派两家里应外合,把时局闹得乌烟瘴气了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 因, 火, 疒, 章, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 乌烟黑烟;瘴气热带山林中的一种湿热空气,旧时认为是瘴疠的病原。比喻环境嘈杂、秩序混乱或社会黑暗。[出处]毛泽东《团结一切抗日力量,反对反共顽固派》“这样,汪精卫派和国民党的反共顽固派两家里应外合,把时局闹得乌烟瘴气了。”

Grammar: Diễn tả tình trạng không khí bị ô nhiễm nghiêm trọng, ngữ nghĩa tiêu cực.

Example: 工厂排放废气让整个城市乌烟瘴气。

Example pinyin: gōng chǎng pái fàng fèi qì ràng zhěng gè chéng shì wū yān zhàng qì 。

Tiếng Việt: Khí thải từ nhà máy khiến cả thành phố đầy khói bụi.

乌烟瘴气
wū yān zhàng qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói bụi mù mịt, không khí ô nhiễm nặng nề.

Heavy smoke and haze; severely polluted air.

乌烟黑烟;瘴气热带山林中的一种湿热空气,旧时认为是瘴疠的病原。比喻环境嘈杂、秩序混乱或社会黑暗。[出处]毛泽东《团结一切抗日力量,反对反共顽固派》“这样,汪精卫派和国民党的反共顽固派两家里应外合,把时局闹得乌烟瘴气了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...