Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25231 đến 25260 của 28899 tổng từ

进寸退尺
jìn cùn tuì chǐ
Tiến một bước nhưng lùi mười bước (ý nói...
进德修业
jìn dé xiū yè
Nâng cao đạo đức và rèn luyện nghề nghiệ...
进德脩业
jìn dé xiū yè
Giống nghĩa với “进德修业”: Nâng cao đạo đức...
进抵
jìn dǐ
Tiến đến, đến nơi (thường là đích đến qu...
进旅退旅
jìn lǚ tuì lǚ
Cùng tiến cùng lùi (ý nói phối hợp nhịp ...
进本退末
jìn běn tuì mò
Chú trọng vào việc chính, giảm bớt việc ...
进爵
jìn jué
Được phong tước vị cao hơn.
进献
jìn xiàn
Dâng lên, hiến tặng (thường là cho vua c...
进禄加官
jìn lù jiā guān
Được tăng lương và thăng chức.
进种善群
jìn zhǒng shàn qún
Tuyển chọn giống tốt để cải thiện cộng đ...
进荣退辱
jìn róng tuì rǔ
Tiến tới vinh quang và tránh xa nhục nhã...
进见
jìn jiàn
Được tiếp kiến, gặp mặt (thường với ngườ...
进言
jìn yán
Đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến (thường dù...
进谏
jìn jiàn
Dâng lời can gián (thường dùng khi cấp d...
进谗害贤
jìn chán hài xián
Nói xấu người hiền tài để hại họ
进贤
jìn xián
Đề cử hoặc tiến cử người tài giỏi
进贤任能
jìn xián rèn néng
Tiến cử người tài và giao cho họ nhiệm v...
进贤达能
jìn xián dá néng
Cất nhắc người hiền tài và có năng lực.
进贤进能
jìn xián jìn néng
Tiến cử người tài đức và nâng cao năng l...
进贤退佞
jìn xián tuì nìng
Cất nhắc người hiền tài và loại bỏ kẻ xu...
进贤退奸
jìn xián tuì jiān
Cất nhắc người hiền tài và loại trừ kẻ g...
进贤退愚
jìn xián tuì yú
Đưa người hiền tài lên và gạt bỏ kẻ ngu ...
进贤黜佞
jìn xián chù nìng
Cất nhắc người hiền tài và bãi miễn kẻ x...
进贤黜奸
jìn xián chù jiān
Cất nhắc người hiền tài và bãi miễn kẻ g...
进贤黜恶
jìn xián chù è
Cất nhắc người hiền tài và trừng trị kẻ ...
进路
jìn lù
Lối vào, đường đi; cơ hội phát triển
进身
jìn shēn
Thăng tiến, bước lên vị trí cao hơn
进身之阶
jìn shēn zhī jiē
Con đường thăng tiến, cơ hội để tiến thâ...
进退
jìn tuì
Tiến và lùi, hành động tiến lên hay rút ...
进退两端
jìn tuì liǎng duān
Ở giữa hai lựa chọn tiến hay lùi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...