Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进献
Pinyin: jìn xiàn
Meanings: Dâng lên, hiến tặng (thường là cho vua chúa hoặc người có quyền lực)., To offer or present as a tribute (usually to royalty or those in power)., ①恭敬地献上;呈献。[例]进献礼品。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 井, 辶, 南, 犬
Chinese meaning: ①恭敬地献上;呈献。[例]进献礼品。
Grammar: Động từ ghép, thường mang tính hình thức trang trọng hoặc lịch sử.
Example: 大臣向皇帝进献了珍贵的礼物。
Example pinyin: dà chén xiàng huáng dì jìn xiàn le zhēn guì de lǐ wù 。
Tiếng Việt: Quan đại thần đã dâng lên hoàng đế món quà quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dâng lên, hiến tặng (thường là cho vua chúa hoặc người có quyền lực).
Nghĩa phụ
English
To offer or present as a tribute (usually to royalty or those in power).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恭敬地献上;呈献。进献礼品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!