Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 10501 đến 10530 của 28922 tổng từ

恭逢其盛
gōng féng qí shèng
May mắn được gặp thời kỳ hưng thịnh.
恭默守静
gōng mò shǒu jìng
Kiêng cẩn im lặng giữ yên tĩnh.
息事宁人
xī shì níng rén
Giải quyết vấn đề để làm hài hòa tình hì...
息交绝游
xī jiāo jué yóu
Ngừng giao du, đoạn tuyệt bạn bè (thường...
息影
xī yǐng
Nghỉ hưu, lui về ở ẩn (thường dùng cho n...
息心
xī xīn
Bình tâm lại, thôi không lo nghĩ nhiều.
息怒停瞋
xī nù tíng chēn
Ngừng giận dữ và dừng vẻ mặt tức tối.
息息相通
xī xī xiāng tōng
Liên thông, tương thông sát sao (thường ...
息止
xī zhǐ
Ngừng lại, dừng lại (thường chỉ hành độn...
息率
xī lǜ
Tỷ lệ lợi nhuận (trong đầu tư tài chính)...
息票
xī piào
Phiếu lãi (trong trái phiếu)
息肉
xī ròu
Polyp (bướu nhỏ mọc ở niêm mạc)
息肩
xī jiān
Đỡ gánh nặng, nghỉ ngơi sau khi hết việc
息讼
xī sòng
Ngừng kiện tụng, hòa giải tranh chấp
息迹静处
xī jì jìng chǔ
Ẩn cư, sống yên tĩnh không muốn bị làm p...
息钱
xī qián
Tiền lãi (từ khoản vay hoặc đầu tư)
息黥补劓
xī qíng bǔ yì
Chữa lành vết thương tâm lý, sửa chữa sa...
恰到好处
qià dào hǎo chù
Vừa đúng lúc, vừa đủ mức cần thiết
恰如
qià rú
Giống hệt, chính xác như
恰如其分
qià rú qí fèn
Phù hợp, vừa phải, không thái quá
恰恰
qià qià
Đúng lúc, chính xác
yuè
Vui vẻ, hài lòng
恳挚
kěn zhì
Chân thành, tha thiết
恳请
kěn qǐng
Thành khẩn yêu cầu
恳谈
kěn tán
Trao đổi chân thành, thảo luận thẳng thắ...
恳辞
kěn cí
Thành khẩn từ chối
恶徒
è tú
Kẻ xấu, kẻ ác
恶德
è dé
Đạo đức xấu, thói hư tật xấu
恶恶从短
wù è cóng duǎn
Ghét cái ác nhưng chọn điều ít ác hơn để...
恶恶实实
è è shí shí
Cực kỳ xấu xa

Hiển thị 10501 đến 10530 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...