Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10501 đến 10530 của 28899 tổng từ

息息相通
xī xī xiāng tōng
Liên thông, tương thông sát sao (thường ...
息止
xī zhǐ
Ngừng lại, dừng lại (thường chỉ hành độn...
息率
xī lǜ
Tỷ lệ lợi nhuận (trong đầu tư tài chính)...
息票
xī piào
Phiếu lãi (trong trái phiếu)
息肉
xī ròu
Polyp (bướu nhỏ mọc ở niêm mạc)
息肩
xī jiān
Đỡ gánh nặng, nghỉ ngơi sau khi hết việc
息讼
xī sòng
Ngừng kiện tụng, hòa giải tranh chấp
息迹静处
xī jì jìng chǔ
Ẩn cư, sống yên tĩnh không muốn bị làm p...
息钱
xī qián
Tiền lãi (từ khoản vay hoặc đầu tư)
息黥补劓
xī qíng bǔ yì
Chữa lành vết thương tâm lý, sửa chữa sa...
恰到好处
qià dào hǎo chù
Vừa vặn, đúng mức độ cần thiết, không th...
恰如
qià rú
Giống hệt, chính xác như
恰如其分
qià rú qí fēn
Rất đúng mực, phù hợp với hoàn cảnh hoặc...
恰恰
qià qià
Chính xác là, trái ngược với điều vừa nó...
yuè
Vui vẻ, hài lòng
恳挚
kěn zhì
Chân thành, tha thiết
恳请
kěn qǐng
Thành khẩn yêu cầu
恳谈
kěn tán
Trao đổi chân thành, thảo luận thẳng thắ...
恳辞
kěn cí
Thành khẩn từ chối
恶徒
è tú
Kẻ xấu, kẻ ác
恶德
è dé
Đạo đức xấu, thói hư tật xấu
恶恶从短
wù è cóng duǎn
Ghét cái ác nhưng chọn điều ít ác hơn để...
恶恶实实
è è shí shí
Cực kỳ xấu xa
恶意中伤
è yì zhòng shāng
Vu khống, phỉ báng với ác ý
恶损
è sǔn
Xấu xa, tổn hại
恶斗
è dòu
Cuộc đấu ác liệt
恶气
è qì
Không khí xấu, bầu không khí căng thẳng
恶水
è shuǐ
Nước ô nhiễm, nước bẩn
恶浪
è làng
Sóng dữ, sóng lớn
恶湿居下
wù shī jū xià
Ghét chỗ ẩm thấp nhưng lại sống ở nơi th...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...