Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恳谈
Pinyin: kěn tán
Meanings: Trao đổi chân thành, thảo luận thẳng thắn, To have a sincere talk/discussion, ①恳切地交谈。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 艮, 炎, 讠
Chinese meaning: ①恳切地交谈。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh sự cởi mở và chân thành trong giao tiếp.
Example: 他们进行了长时间的恳谈。
Example pinyin: tā men jìn xíng le cháng shí jiān de kěn tán 。
Tiếng Việt: Họ đã có một cuộc trao đổi chân thành kéo dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao đổi chân thành, thảo luận thẳng thắn
Nghĩa phụ
English
To have a sincere talk/discussion
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恳切地交谈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!