Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5071 đến 5100 của 28899 tổng từ

友于
yǒu yú
Tình bạn thân thiết
友军
yǒu jūn
Quân đồng minh
友道
yǒu dào
Đạo lý của tình bạn
友邦
yǒu bāng
Nước bạn, quốc gia đồng minh
双交
shuāng jiāo
Giao lưu hai chiều (thường dùng trong qu...
双作
shuāng zuò
Làm hai việc cùng lúc
双关
shuāng guān
Chơi chữ, nói một cách có hai nghĩa
双凫一雁
shuāng fú yī yàn
Hai con vịt trời và một con ngỗng (ý chỉ...
双喜临门
shuāng xǐ lín mén
Hai niềm vui đến cùng lúc
双声
shuāng shēng
Từ đồng âm kép (trong văn học cổ điển)
双宿双飞
shuāng sù shuāng fēi
Hai người ở cùng nhau và cùng bay đi (ý ...
双幅
shuāng fú
Hai bức tranh treo đối xứng
双抢
shuāng qiǎng
Cướp hai lần
双料
shuāng liào
Kép, đôi (nhấn mạnh gấp đôi chất lượng h...
双星
shuāng xīng
Sao đôi (trong thiên văn học)
双柑斗酒
shuāng gān dǒu jiǔ
Hai trái cam và một đấu rượu (ý chỉ cuộc...
双柱
shuāng zhù
Hai cột trụ
双栖双宿
shuāng qī shuāng sù
Chỉ cặp đôi yêu nhau, thường sống và ở b...
双桂联芳
shuāng guì lián fāng
Hai người tài giỏi hoặc xuất sắc cùng đạ...
双百方针
shuāng bǎi fāng zhēn
Phương châm 'trăm hoa đua nở, trăm nhà đ...
双瞳剪水
shuāng tóng jiǎn shuǐ
Mắt long lanh như nước, thường dùng để m...
双足重茧
shuāng zú chóng jiǎn
Chân đầy chai sạn, ám chỉ một người làm ...
双重人格
shuāng chóng rén gé
Nhân cách kép, chỉ trạng thái tâm lý khi...
双陆
shuāng lù
Một trò chơi cờ cổ truyền của Trung Quốc...
反之
fǎn zhī
Ngược lại, trái lại.
反动
fǎn dòng
Phản động, chống đối chính quyền hay tiế...
反响
fǎn xiǎng
Tiếng vang, sự đáp lại, phản ứng của dư ...
反射
fǎn shè
Phản chiếu, phản xạ ánh sáng hoặc âm tha...
反掌
fǎn zhǎng
Lật bàn tay; dùng để ví von việc làm dễ ...
反接
fǎn jiē
Nối ngược lại, kết nối theo chiều ngược.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...