Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 及龄

Pinyin: jí líng

Meanings: Đủ tuổi (để làm điều gì đó), Of age (to do something)., ①达到规定的年龄。[例]及龄儿童。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 及, 令, 齿

Chinese meaning: ①达到规定的年龄。[例]及龄儿童。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các quy định hoặc yêu cầu về độ tuổi cụ thể.

Example: 他已经及龄,可以参军了。

Example pinyin: tā yǐ jīng jí líng , kě yǐ cān jūn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đủ tuổi để đi nghĩa vụ quân sự.

及龄
jí líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ tuổi (để làm điều gì đó)

Of age (to do something).

达到规定的年龄。及龄儿童

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...