Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19291 đến 19320 của 28899 tổng từ

磨盘两圆
mó pán liǎng yuán
Ý nói hai bên cùng có lợi.
磨盾之暇
mó dùn zhī xiá
Thời gian rảnh rỗi ít ỏi khi phải đối mặ...
磨砖成镜
mó zhuān chéng jìng
Dùng sức lao động để thay đổi thứ tầm th...
磨砥刻厉
mó dǐ kè lì
Rèn luyện bản thân nghiêm khắc, không ng...
磨破口舌
mó pò kǒu shé
Nói nhiều đến mức mệt mỏi, thậm chí tổn ...
磨砺以须
mó lì yǐ xū
Rèn luyện bản thân để sẵn sàng đối mặt v...
磨砻底厉
mó lóng dǐ lì
Rèn giũa kỹ càng, nâng cao đến mức hoàn ...
磨砻浸灌
mó lóng jìn guàn
Miêu tả quá trình rèn luyện lâu dài và s...
磨砻砥砺
mó lóng dǐ lì
Rèn giũa, tu dưỡng bản thân một cách tỉ ...
磨砻镌切
mó lóng juān qiè
Rèn giũa sâu sắc, khắc ghi vào tâm trí.
磨礲浸灌
mó lóng jìn guàn
Mài giũa và tưới nhuần, ám chỉ quá trình...
磨礲淬励
mó lóng cuì lì
Rèn luyện và mài giũa để tiến bộ, thường...
磨礲砥砺
mó lóng dǐ lì
Rèn luyện và mài giũa lẫn nhau để tiến b...
磨穿铁砚
mó chuān tiě yàn
Mài mòn cả nghiên sắt, ý nói sự kiên trì...
磨穿铁鞋
mó chuān tiě xié
Mài thủng cả giày sắt, ám chỉ việc tìm k...
磨蚀
mó shí
Mài mòn hoặc xói mòn, thường dùng để chỉ...
磨踵灭顶
mó zhǒng miè dǐng
Mài gót chân đến đỉnh đầu, ám chỉ sự cực...
示范动作
shì fàn dòng zuò
Những hành động được làm mẫu để học hỏi ...
示警
shì jǐng
Báo hiệu nguy hiểm hoặc cảnh báo điều gì...
示贬于褒
shì biǎn yú bāo
Ẩn ý phê phán dưới hình thức khen ngợi.
礼义
lǐ yì
Lễ nghĩa và đạo đức, quy tắc ứng xử tron...
礼仪之邦
lǐ yí zhī bāng
Đất nước của lễ nghĩa – ám chỉ Trung Quố...
礼则
lǐ zé
Quy tắc, nguyên tắc về lễ nghĩa và hành ...
礼制
lǐ zhì
Hệ thống quy định về lễ nghi, nghi thức ...
礼器
lǐ qì
Dụng cụ, vật dụng phục vụ cho nghi lễ, t...
礼节
lǐ jié
Phép lịch sự, quy tắc ứng xử.
礼赞
lǐ zàn
Tán dương, ca ngợi một cách trang trọng.
礼部
lǐ bù
Bộ Lễ (một trong sáu bộ của triều đình p...
礼顺人情
lǐ shùn rén qíng
Lễ nghĩa phải phù hợp với tình cảm con n...
社会贤达
shè huì xián dá
Những người nổi tiếng hoặc có uy tín tro...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...