Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨砻浸灌
Pinyin: mó lóng jìn guàn
Meanings: Miêu tả quá trình rèn luyện lâu dài và sâu sắc., Describing a long and profound training process., 切磋浸染。形容勤学苦练,始终不懈。亦作磨礲浸灌”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 56
Radicals: 石, 麻, 龙, 氵, 雚
Chinese meaning: 切磋浸染。形容勤学苦练,始终不懈。亦作磨礲浸灌”。
Grammar: Thường dùng trong văn viết học thuật hoặc triết lý.
Example: 通过多年的磨砻浸灌,他终于成为了专家。
Example pinyin: tōng guò duō nián de mó lóng jìn guàn , tā zhōng yú chéng wéi le zhuān jiā 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm rèn luyện chuyên sâu, cuối cùng anh ấy đã trở thành chuyên gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả quá trình rèn luyện lâu dài và sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Describing a long and profound training process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切磋浸染。形容勤学苦练,始终不懈。亦作磨礲浸灌”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế