Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22531 đến 22560 của 28922 tổng từ

蓬生麻中
péng shēng má zhōng
Cỏ dại mọc lẫn trong đám gai, ám chỉ ngư...
蓬筚生辉
péng bì shēng huī
Nhà tranh phát sáng, tự khiêm tốn khi nh...
蓬茸
péng róng
Rậm rạp, mọc dày đặc (thường chỉ thực vậ...
蓬荜
péng bì
Nhà tranh vách đất, chỉ nơi cư trú đơn s...
蓬荜生光
péng bì shēng guāng
Nhà tranh phát sáng, cách nói khiêm tốn ...
蓬荜生辉
péng bì shēng huī
Vinh dự khi có khách quý đến thăm nhà (ý...
蓬莱
péng lái
Tên một hòn đảo thần thoại trong truyền ...
蓬赖麻直
péng lài má zhí
Cỏ dại dựa vào cây gai mà thẳng, ám chỉ ...
蓬门筚户
péng mén bì hù
Cổng làm bằng tre, cửa làm bằng cỏ, chỉ ...
蓬门荜户
péng mén bì hù
Cửa làm bằng cỏ và cổng làm bằng tre, ch...
蔑视
miè shì
Coi thường, khinh miệt, không tôn trọng.
màn
Dây leo, dây quấn
蔓生植物
màn shēng zhí wù
Thực vật leo, bò lan
蔓草
màn cǎo
Cỏ dại leo, cỏ mọc lan
蔓草难除
màn cǎo nán chú
Cỏ dại khó nhổ (ý chỉ vấn đề khó giải qu...
蔓蔓日茂
màn màn rì mào
Ngày càng phát triển mạnh mẽ (từ từ và l...
Tên gọi một loại cây leo
蔗农
zhè nóng
Nông dân trồng mía
shēn
Nhân sâm (một loại thảo dược quý)
yǒu
Tên một loại cây nhỏ, thuộc họ cỏ
蔚为大观
wèi wéi dà guān
Trở thành cảnh tượng lớn lao đáng chú ý
蔚成风气
wèi chéng fēng qì
Hình thành nên phong trào, xu hướng
蔚然
wèi rán
Phát triển mạnh mẽ; nổi bật rõ ràng
蔚然成风
wèi rán chéng fēng
Dần dần trở thành phong trào phổ biến
蔚起
wèi qǐ
Hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
Tên gọi một loại cây nhỏ, thân mềm
miáo
Mầm cây, chồi non
Tên gọi một loại cây thân thảo
lóu
Tên gọi một loại cây leo
kòu
Cây đậu khấu, một loại cây gia vị.

Hiển thị 22531 đến 22560 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...