Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22531 đến 22560 của 28899 tổng từ

蔚为大观
wèi wéi dà guān
Trở thành cảnh tượng lớn lao đáng chú ý
蔚成风气
wèi chéng fēng qì
Hình thành nên phong trào, xu hướng
蔚然
wèi rán
Phát triển mạnh mẽ; nổi bật rõ ràng
蔚然成风
wèi rán chéng fēng
Dần dần trở thành phong trào phổ biến
蔚起
wèi qǐ
Hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
Tên gọi một loại cây nhỏ, thân mềm
miáo
Mầm cây, chồi non
Tên gọi một loại cây thân thảo
lóu
Tên gọi một loại cây leo
kòu
Cây đậu khấu, một loại cây gia vị.
Che đậy, che phủ, giấu kín.
fán
Phồn thịnh, nhiều (ít dùng trong tiếng h...
xùn
Nấm, đặc biệt là nấm hoang dã.
ruǐ
Nhụy hoa, phần trung tâm của hoa chứa nh...
ruǐ
Hoa nhỏ, cánh hoa mỏng manh, hay dùng tr...
Loài sen, hoa sen; thường được nhắc tới ...
Một loài cây thuộc họ cúc, thường mọc ho...
è
Đài hoa, phần xanh bên dưới bao quanh ho...
shùn
Hoa mào gà, một loài hoa ngắn hạn, thườn...
jué
Rau dương xỉ, một loại cây lá nhỏ thường...
dǒng
Một loài cây thân thảo, thường được dùng...
yùn
Tích tụ, ẩn chứa, bao hàm ý nghĩa sâu xa...
yùn
Chứa đựng, bao hàm (thường nói về cảm xú...
蕴结
yùn jié
Tích tụ, kết tinh (cảm xúc hoặc năng lượ...
蕴聚
yùn jù
Tích tụ, tập hợp lại
蕴蓄
yùn xù
Tích lũy, chứa đựng
蕴藉
yùn jiè
Sâu sắc nhưng kín đáo, không lộ liễu
zōng
Tên gọi cổ của một số loại cỏ dại hoặc t...
lěi
Nụ hoa, phần chưa nở của hoa.
xiǎn
Tên gọi một loài cây thân thảo, hiếm gặp...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...