Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓬生麻中

Pinyin: péng shēng má zhōng

Meanings: Cỏ dại mọc lẫn trong đám gai, ám chỉ người bị ảnh hưởng xấu bởi môi trường xung quanh., Weeds growing among hemp; metaphorically implies people influenced negatively by their surroundings., 比喻生活在好的环境里,也能成为好人。[出处]先秦·荀况《荀子·劝学》“蓬生麻中,不扶而直;白沙在涅,与之俱黑。”[例]目能视而见之,耳能听而闻之,~,不劳翰墨。——北齐·颜之推《颜氏家训·风操》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 艹, 逢, 生, 广, 林, 丨, 口

Chinese meaning: 比喻生活在好的环境里,也能成为好人。[出处]先秦·荀况《荀子·劝学》“蓬生麻中,不扶而直;白沙在涅,与之俱黑。”[例]目能视而见之,耳能听而闻之,~,不劳翰墨。——北齐·颜之推《颜氏家训·风操》。

Grammar: Thành ngữ triết lý, thường xuất hiện trong văn viết hoặc bài giảng về đạo đức xã hội.

Example: 近朱者赤,近墨者黑,蓬生麻中便是这个道理。

Example pinyin: jìn zhū zhě chì , jìn mò zhě hēi , péng shēng má zhōng biàn shì zhè ge dào lǐ 。

Tiếng Việt: Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng, cỏ dại mọc trong gai chính là đạo lý này.

蓬生麻中
péng shēng má zhōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ dại mọc lẫn trong đám gai, ám chỉ người bị ảnh hưởng xấu bởi môi trường xung quanh.

Weeds growing among hemp; metaphorically implies people influenced negatively by their surroundings.

比喻生活在好的环境里,也能成为好人。[出处]先秦·荀况《荀子·劝学》“蓬生麻中,不扶而直;白沙在涅,与之俱黑。”[例]目能视而见之,耳能听而闻之,~,不劳翰墨。——北齐·颜之推《颜氏家训·风操》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓬生麻中 (péng shēng má zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung