Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓬筚生辉
Pinyin: péng bì shēng huī
Meanings: Nhà tranh phát sáng, tự khiêm tốn khi nhận lời khen về nhà mình., A humble abode shines brightly; modestly acknowledges praise for one's home., 使寒门增添光辉(多用作宾客来到家里,或赠送可以张挂的字画等物的客套话)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 艹, 逢, 十, 笓, 生, 光, 军
Chinese meaning: 使寒门增添光辉(多用作宾客来到家里,或赠送可以张挂的字画等物的客套话)。
Grammar: Thành ngữ lịch sự, thường dùng để bày tỏ lòng kính trọng hoặc cảm ơn khách quý.
Example: 您的到来让我们家蓬筚生辉。
Example pinyin: nín de dào lái ràng wǒ men jiā péng bì shēng huī 。
Tiếng Việt: Sự hiện diện của ngài khiến ngôi nhà chúng tôi sáng rực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tranh phát sáng, tự khiêm tốn khi nhận lời khen về nhà mình.
Nghĩa phụ
English
A humble abode shines brightly; modestly acknowledges praise for one's home.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使寒门增添光辉(多用作宾客来到家里,或赠送可以张挂的字画等物的客套话)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế