Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25951 đến 25980 của 28899 tổng từ

酩酊大醉
mǐng dǐng dà zuì
Say rượu đến mức mất kiểm soát
酩酊烂醉
mǐng dǐng làn zuì
Say rượu đến mức không còn biết gì
酬功给效
chóu gōng gěi xiào
Thưởng công lao và đề cao hiệu quả
酬和
chóu hè
Đáp lại bằng thơ, họa thơ
酬唱
chóu chàng
Trao đổi thơ ca, sáng tác thơ đối đáp
酬酢
chóu zuò
Giao lưu, ứng xử qua lại giữa chủ và khá...
酱缸
jiàng gāng
Chum, vại chứa nước tương
Ngầu, đẹp trai hoặc thú vị (thường dùng ...
酷吏
kù lì
Quan lại độc ác, tàn nhẫn
酷寒
kù hán
Lạnh thấu xương, rét buốt
酷政
kù zhèng
Chính sách hà khắc, bất công
酷暑
kù shǔ
Mùa hè nóng nực, oi bức
酷评
kù píng
Đánh giá gay gắt, phê bình nặng nề
酸困
suān kùn
Cảm giác mệt mỏi, đau nhức kèm theo chua...
酸懒
suān lǎn
Cảm giác vừa mệt mỏi vừa chán nản không ...
酸文假醋
suān wén jiǎ cù
Giả vờ thanh cao, giả đạo đức; tỏ ra lịc...
酸曲
suān qǔ
Bài hát dân gian buồn bã, thường diễn tả...
酸楚
suān chǔ
Đau đớn, chua xót trong lòng (thường dùn...
酸涩
suān sè
Chua chát, miêu tả cả vị giác lẫn cảm xú...
酸苦
suān kǔ
Chua chát, đau khổ, chỉ những cảm giác t...
酸解
suān jiě
Phân giải bằng axit, thường dùng trong l...
酸软
suān ruǎn
Mềm yếu, thiếu sức lực, thường do mệt mỏ...
酸辛
suān xīn
Đau đớn, chua xót trong lòng, thường chỉ...
酸麻
suān má
Cảm giác vừa chua xót vừa tê dại, thường...
酸鼻
suān bí
Cảm giác cay mũi, thường do mùi hương nồ...
zhòu
Tên gọi một loại rượu xưa, hiếm gặp tron...
醉玉颓山
zuì yù tuí shān
Hình dung dáng vẻ ưu tư, quyến rũ của ng...
醉舞狂歌
zuì wǔ kuáng gē
Múa và hát cuồng nhiệt khi say rượu, thể...
醉酒饱德
zuì jiǔ bǎo dé
Say rượu và no nê đức hạnh, ám chỉ những...
醒聩震聋
xǐng kuì zhèn lóng
Đánh thức người đang ngủ mê và làm người...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...