Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 25951 đến 25980 của 28922 tổng từ

酒肉兄弟
jiǔ ròu xiōng dì
Chỉ những người bạn giả tạo, chỉ kết gia...
酒肉朋友
jiǔ ròu péng yǒu
Bạn bè chỉ dựa trên lợi ích ăn nhậu, khô...
酒色
jiǔ sè
Rượu và sắc đẹp, chỉ những thú vui xa ho...
酒色之徒
jiǔ sè zhī tú
Kẻ ham mê tửu sắc (rượu và phụ nữ).
酒色财气
jiǔ sè cái qì
Chỉ bốn thú vui của con người: rượu, sắc...
酒虎诗龙
jiǔ hǔ shī lóng
Một người vừa giỏi uống rượu vừa tài năn...
酒资
jiǔ zī
Tiền bo (tiền thưởng) sau khi uống rượu ...
酒酣耳热
jiǔ hān ěr rè
Uống rượu say sưa đến mức tai đỏ bừng, c...
酒酣耳熟
jiǔ hān ěr shú
Rượu say và tai quen (mô tả cảnh đang vu...
酒酸不售
jiǔ suān bù shòu
Rượu bị chua nên không bán được, ám chỉ ...
酒阑人散
jiǔ lán rén sàn
Rượu hết người tan, ám chỉ sự tàn cuộc v...
酒食地狱
jiǔ shí dì yù
Nơi chứa đầy rượu và thức ăn nhưng lại t...
酒食征逐
jiǔ shí zhēng zhú
Cạnh tranh nhau mời rượu và đồ ăn, ám ch...
máo
Say rượu đến mức không kiểm soát được bả...
酕醄
máo táo
Say khướt, say rất nặng.
酗酒滋事
xù jiǔ zī shì
Uống rượu say rồi gây rối, sinh sự.
zhēn
Rót rượu mời ai đó.
酚油
fēn yóu
Dầu phenol, chất lỏng hữu cơ chiết xuất ...
酣歌醉舞
hān gē zuì wǔ
Hát say sưa và nhảy múa trong trạng thái...
zhōu
Rượu cúng, thức uống dâng lên tổ tiên tr...
酩酊
mǐng dǐng
Say rượu, chếnh choáng vì rượu
酩酊大醉
mǐng dǐng dà zuì
Say rượu đến mức mất kiểm soát
酩酊烂醉
mǐng dǐng làn zuì
Say rượu đến mức không còn biết gì
酬功给效
chóu gōng gěi xiào
Thưởng công lao và đề cao hiệu quả
酬和
chóu hè
Đáp lại bằng thơ, họa thơ
酬唱
chóu chàng
Trao đổi thơ ca, sáng tác thơ đối đáp
酬酢
chóu zuò
Giao lưu, ứng xử qua lại giữa chủ và khá...
酱缸
jiàng gāng
Chum, vại chứa nước tương
Tuyệt vời, ngầu, đẹp trai hoặc lạnh lùng
酷吏
kù lì
Quan lại độc ác, tàn nhẫn

Hiển thị 25951 đến 25980 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...