Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2431 đến 2460 của 28899 tổng từ

侯服玉食
hóu fú yù shí
Ăn mặc sang trọng, cuộc sống giàu có
侯爵
hóu jué
Tước hầu (trong hệ thống phong kiến)
侯门似海
hóu mén sì hǎi
Gia đình quyền quý, khó tiếp cận
侯门如海
hóu mén rú hǎi
Gia đình quyền quý, sâu rộng khó dò
qīn
Xâm phạm, xâm lược, tấn công.
侵凌
qīn líng
Xâm phạm, áp bức
侵吞
qīn tūn
Tham ô, biển thủ
侵夺
qīn duó
Xâm chiếm, cướp đoạt
侵掠
qīn lüè
Cướp bóc, xâm lược
侵染
qīn rǎn
Lây nhiễm, xâm nhập (như bệnh)
侵越
qīn yuè
Xâm phạm ranh giới, vượt qua giới hạn
侷促
júcù
Chật hẹp, tù túng; kém cỏi, không tự nhi...
便宜施行
pián yí shī xíng
Tiến hành một cách thuận tiện và phù hợp...
便宜行事
biànyí xíngshì
Xử lý tình huống linh hoạt tùy theo hoàn...
便是
biàn shì
Chính là, tức là (dùng để giải thích hoặ...
Liên quan đến, thuộc về.
促膝谈心
cù xī tán xīn
Ngồi gần nhau tâm sự, trò chuyện chân tì...
促请
cù qǐng
Thúc giục, mời gọi làm việc gì đó nhanh ...
促退
cù tuì
Thúc ép ai đó rút lui hoặc lùi bước.
é
Nước Nga; bất ngờ, ngay lập tức
俄顷
é qǐng
Một khoảng thời gian ngắn, chốc lát.
俊伟
jùn wěi
Khôi ngô tuấn tú và oai nghiêm.
俊彦
jùn yàn
Người tài giỏi và xuất chúng, có dung mạ...
俊杰
jùn jié
Người tài giỏi kiệt xuất, thường dùng để...
俊杰廉悍
jùn jié lián hàn
Tài giỏi, chính trực và mạnh mẽ.
俊爽
jùn shuǎng
Thông minh, sáng láng và sảng khoái.
俊赏
jùn shǎng
Khen ngợi, tán dương tài năng hoặc vẻ đẹ...
俊迈
jùn mài
Tuấn tú và phóng khoáng.
俊逸
jùn yì
Hiện lên vẻ đẹp tự nhiên, phóng khoáng v...
俊雅
jùn yǎ
Đẹp và tao nhã.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...