Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俄顷

Pinyin: é qǐng

Meanings: Một khoảng thời gian ngắn, chốc lát., A short period of time, a moment., ①片刻;一会儿。[例]俄顷风定云墨色,秋天漠漠向昏黑。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 我, 匕, 页

Chinese meaning: ①片刻;一会儿。[例]俄顷风定云墨色,秋天漠漠向昏黑。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。

Grammar: Thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian rất ngắn trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.

Example: 俄顷,天空乌云密布。

Example pinyin: é qǐng , tiān kōng wū yún mì bù 。

Tiếng Việt: Chốc lát sau, bầu trời đầy mây đen.

俄顷
é qǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khoảng thời gian ngắn, chốc lát.

A short period of time, a moment.

片刻;一会儿。俄顷风定云墨色,秋天漠漠向昏黑。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俄顷 (é qǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung