Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侵掠

Pinyin: qīn lüè

Meanings: Cướp bóc, xâm lược, To plunder, to invade, ①侵犯掠夺。[例]帝国主义者企图侵掠邻国领土。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 京, 扌

Chinese meaning: ①侵犯掠夺。[例]帝国主义者企图侵掠邻国领土。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 敌军侵掠了这个村庄。

Example pinyin: dí jūn qīn lüè le zhè ge cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Quân địch đã cướp bóc ngôi làng này.

侵掠
qīn lüè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp bóc, xâm lược

To plunder, to invade

侵犯掠夺。帝国主义者企图侵掠邻国领土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侵掠 (qīn lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung