Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24091 đến 24120 của 28922 tổng từ

豕虎传讹
shǐ hǔ chuán é
Lời đồn đại sai lệch truyền từ người này...
chù
Heo bị trói chân (chỉ hình ảnh mang tính...
huī
Va chạm, đụng chạm (cổ)
tún
Heo con, lợn con
Hình dáng một con lợn hoang dã (trong vă...
tún
Heo nhỏ, lợn nhỏ
豚蹄穰田
tún tí ráng tián
Dùng thịt heo cầu mong mùa màng bội thu ...
Một loại ký hiệu cổ đại liên quan đến hì...
jiān
Heo lớn, lợn trưởng thành
Heo cái (trong văn bản cổ).
Con heo rừng nhỏ (hiếm dùng).
chú
Tên gọi cổ của một loài heo nhỏ (rất hiế...
象牙之塔
xiàng yá zhī tǎ
Tháp ngà (chỉ thế giới lý tưởng, thoát l...
象简乌纱
xiàng jiǎn wū shā
Chức quan cao quý thời xưa (chỉ địa vị v...
象箸玉杯
xiàng zhù yù bēi
Đũa ngà và ly ngọc (chỉ cuộc sống xa hoa...
象耕鸟耘
xiàng gēng niǎo yún
Canh tác bằng voi và chim (chỉ phương ph...
huàn
Nuôi dưỡng (thường là thú vật).
豪横
háo hèng
Hung hăng, ngang ngược
fén
Lợn thiến.
zhì
Loài thú không chân (trong thần thoại cổ...
豹子
bào zi
Con báo, một loài động vật săn mồi nhanh...
貌似强大
mào sì qiáng dà
Bề ngoài trông có vẻ mạnh mẽ, nhưng thực...
貌合形离
mào hé xíng lí
Bề ngoài hòa hợp nhưng thực chất xa cách...
貌合心离
mào hé xīn lí
Bề ngoài hòa hợp nhưng trong lòng lại kh...
貌合情离
mào hé qíng lí
Bề ngoài hòa hợp nhưng tình cảm đã chia ...
貌合神离
mào hé shén lí
Trông có vẻ hòa hợp nhưng tinh thần khôn...
貌合行离
mào hé xíng lí
Bề ngoài hòa hợp nhưng hành động xa rời ...
貌是心非
mào shì xīn fēi
Bề ngoài tỏ ra đúng đắn nhưng trong lòng...
貌是情非
mào shì qíng fēi
Bề ngoài giống như thật nhưng tình cảm b...
貌离神合
mào lí shén hé
Hình thức bên ngoài tách rời nhưng về nộ...

Hiển thị 24091 đến 24120 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...