Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24091 đến 24120 của 28899 tổng từ

豹子
bào zi
Con báo, một loài động vật săn mồi nhanh...
貌似强大
mào sì qiáng dà
Bề ngoài trông có vẻ mạnh mẽ, nhưng thực...
貌合形离
mào hé xíng lí
Bề ngoài hòa hợp nhưng thực chất xa cách...
貌合心离
mào hé xīn lí
Bề ngoài hòa hợp nhưng trong lòng lại kh...
貌合情离
mào hé qíng lí
Bề ngoài hòa hợp nhưng tình cảm đã chia ...
貌合神离
mào hé shén lí
Trông có vẻ hòa hợp nhưng tinh thần khôn...
貌合行离
mào hé xíng lí
Bề ngoài hòa hợp nhưng hành động xa rời ...
貌是心非
mào shì xīn fēi
Bề ngoài tỏ ra đúng đắn nhưng trong lòng...
貌是情非
mào shì qíng fēi
Bề ngoài giống như thật nhưng tình cảm b...
貌离神合
mào lí shén hé
Hình thức bên ngoài tách rời nhưng về nộ...
tuān
Con lửng.
贝勒
bèi lè
Tước vị của quý tộc Mãn Châu thời nhà Th...
贝阙珠宫
bèi quē zhū gōng
Cung điện ngọc trai và vỏ sò, ám chỉ nơi...
zhēn
Người con gái ngoan, tiết hạnh hoặc kiên...
贞下起元
zhēn xià qǐ yuán
Sự khởi đầu mới sau khi trải qua giai đo...
贞不绝俗
zhēn bù jué sú
Giữ lòng trung kiên, không bị lay chuyển...
贞元会合
zhēn yuán huì hé
Một thời kỳ thịnh vượng hoặc hòa hợp trở...
贞操
zhēn cāo
Tiết hạnh, lòng trung trinh (thường dùng...
贞松劲柏
zhēn sōng jìng bǎi
Thông tùng mạnh mẽ - biểu tượng cho sự k...
贞淑
zhēn shū
Trinh trắng và hiền thục (dùng để khen n...
贞烈
zhēn liè
Kiên trinh và khí phách (thường dùng để ...
贞静
zhēn jìng
Hiền lành và trầm tĩnh (thường dùng để k...
贞风亮节
zhēn fēng liàng jié
Phong thái chính trực và tiết tháo cao c...
贞高绝俗
zhēn gāo jué sú
Đạo đức cao quý vượt xa tục thường
负乘斯夺
fù chéng sī duó
Mang vác nặng nề mà bị mất đi (ý nói tài...
负伤
fù shāng
Bị thương, mang vết thương.
负值
fù zhí
Giá trị âm (trong toán học).
负号
fù hào
Dấu âm (dấu trừ trong toán học).
负心
fù xīn
Phụ bạc, phản bội tình cảm của người khá...
负心违愿
fù xīn wéi yuàn
Phụ bạc tình cảm và vi phạm lời hứa.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...