Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豹子
Pinyin: bào zi
Meanings: Con báo, một loài động vật săn mồi nhanh nhẹn và mạnh mẽ., Leopard; a fast and powerful predatory animal., ①一种大型强壮的猫类动物(Pantherapardus),身上有斑点或花纹。性凶猛,有相当树栖性,能伤害人畜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 勺, 豸, 子
Chinese meaning: ①一种大型强壮的猫类动物(Pantherapardus),身上有斑点或花纹。性凶猛,有相当树栖性,能伤害人畜。
Grammar: Danh từ thông thường, dễ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 森林里有一只豹子。
Example pinyin: sēn lín lǐ yǒu yì zhī bào zi 。
Tiếng Việt: Trong rừng có một con báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con báo, một loài động vật săn mồi nhanh nhẹn và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Leopard; a fast and powerful predatory animal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种大型强壮的猫类动物(Pantherapardus),身上有斑点或花纹。性凶猛,有相当树栖性,能伤害人畜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!