Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiān

Meanings: Heo lớn, lợn trưởng thành, Large pig or mature pig., ①古代指三岁的猪;亦泛指大猪、大兽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代指三岁的猪;亦泛指大猪、大兽。

Hán Việt reading: kiên

Grammar: Từ cổ chỉ heo trưởng thành, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Thường xuất hiện trong sách cổ hoặc văn học.

Example: 饲养了一头豜。

Example pinyin: sì yǎng le yì tóu jiān 。

Tiếng Việt: Nuôi một con heo lớn.

jiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Heo lớn, lợn trưởng thành

kiên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Large pig or mature pig.

古代指三岁的猪;亦泛指大猪、大兽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豜 (jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung