Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豗
Pinyin: huī
Meanings: Va chạm, đụng chạm (cổ), To collide, to bump into (archaic)., ①撞击:豗击。波涛相豗。*②撞击声:“飞湍瀑流争喧豗。”*③猪嘴拱土。*④姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①撞击:豗击。波涛相豗。*②撞击声:“飞湍瀑流争喧豗。”*③猪嘴拱土。*④姓氏。
Hán Việt reading: hôi
Grammar: Từ này đã lỗi thời, thường chỉ xuất hiện trong văn bản cổ. Dùng để mô tả hành động va chạm giữa các vật thể.
Example: 两石相豗。
Example pinyin: liǎng shí xiāng huī 。
Tiếng Việt: Hai viên đá va chạm vào nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Va chạm, đụng chạm (cổ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hôi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To collide, to bump into (archaic).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豗击。波涛相豗
“飞湍瀑流争喧豗。”
猪嘴拱土
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!