Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1471 đến 1500 của 28899 tổng từ

事败垂成
shì bài chuí chéng
Việc sắp thành công nhưng lại thất bại v...
事过境迁
shì guò jìng qiān
Sau khi sự việc qua đi, hoàn cảnh đã tha...
事过情迁
shì guò qíng qiān
Sau khi sự việc qua đi, tình cảm cũng th...
事过景迁
shì guò jǐng qiān
Sau khi sự việc qua đi, khung cảnh cũng ...
事预则立
shì yù zé lì
Có chuẩn bị thì việc gì cũng thành công
二三其德
èr sān qí dé
Lòng dạ không kiên định, thay đổi thất t...
二八佳人
èr bā jiā rén
Chỉ phụ nữ trẻ đẹp khoảng mười sáu tuổi
二分明月
èr fēn míng yuè
Ánh trăng chia làm đôi, tượng trưng cho ...
二房
èr fáng
Vợ lẽ, người vợ thứ hai (trong chế độ đa...
二指
èr zhǐ
Ngón tay trỏ và ngón giữa; hoặc cách ra ...
二次函数
èr cì hán shù
Hàm số bậc hai trong toán học
二次方程
èr cì fāng chéng
Phương trình bậc hai trong toán học
二次革命
èr cì gé mìng
Cuộc cách mạng lần thứ hai
二氧化物
èr yǎng huà wù
Oxit (hợp chất của nguyên tố với oxi)
二满三平
èr mǎn sān píng
Mô tả cuộc sống yên ổn, bình thường, khô...
二竖
èr shù
Hai kẻ xấu (ngụ ý bệnh tật hoặc điều khô...
二竖为虐
èr shù wéi nüè
Hai kẻ xấu hoành hành, gây ra tai họa
二童一马
èr tóng yī mǎ
Hai đứa trẻ chung một con ngựa, chỉ tình...
二缶钟惑
èr fǒu zhōng huò
Lẫn lộn giữa tốt và xấu, khó phân biệt
二话
èr huà
Lời nói thêm, giải thích khác
二道贩子
èr dào fàn zi
Người buôn bán lại, trung gian thương mạ...
二门
èr mén
Cổng thứ hai hoặc cửa phụ trong một ngôi...
二黄
èr huáng
Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền...
二龙戏珠
èr lóng xì zhū
Hai con rồng chơi với viên ngọc (biểu tư...
于伶
Yú Líng
Tên của một nhân vật lịch sử hay văn hóa...
于思
Yú Sī
Tên của một người nào đó, có thể là nhân...
于谦
Yú Qiān
Tên của một danh nhân lịch sử Trung Quốc...
于钦
Yú Qīn
Tên của một nhân vật lịch sử hoặc văn hó...
亏产
kuī chǎn
Sản lượng thấp hơn dự kiến, thất bại tro...
亏心短行
kuī xīn duǎn xíng
Làm điều xấu xa và hành vi bất chính khi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...