Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事过景迁
Pinyin: shì guò jǐng qiān
Meanings: Sau khi sự việc qua đi, khung cảnh cũng đã thay đổi., After the event has passed, the scenery has also changed., 事情已经过去,情况也变了。同事过境迁”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 事, 寸, 辶, 京, 日, 千
Chinese meaning: 事情已经过去,情况也变了。同事过境迁”。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả sự thay đổi của môi trường hoặc không gian.
Example: 事过景迁,这里已经不再是当年的模样。
Example pinyin: shì guò jǐng qiān , zhè lǐ yǐ jīng bú zài shì dāng nián de mú yàng 。
Tiếng Việt: Sau khi sự việc qua đi, khung cảnh cũng đã thay đổi, nơi đây không còn như xưa nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau khi sự việc qua đi, khung cảnh cũng đã thay đổi.
Nghĩa phụ
English
After the event has passed, the scenery has also changed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情已经过去,情况也变了。同事过境迁”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế