Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 二黄

Pinyin: èr huáng

Meanings: Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền thống Trung Hoa, thuộc dòng nhạc hý khúc., A traditional Chinese opera singing art form, belonging to the xiqu music genre., ①也作“二簧”。一种乱弹戏剧曲调名,因出于黄坡、黄冈,故称。清朝中期由徽班传入北京,成为京调主体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 八, 由, 龷

Chinese meaning: ①也作“二簧”。一种乱弹戏剧曲调名,因出于黄坡、黄冈,故称。清朝中期由徽班传入北京,成为京调主体。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, chỉ một thể loại nghệ thuật đặc trưng.

Example: 他喜欢听二黄。

Example pinyin: tā xǐ huan tīng èr huáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích nghe nhạc kịch nhị hoàng.

二黄
èr huáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền thống Trung Hoa, thuộc dòng nhạc hý khúc.

A traditional Chinese opera singing art form, belonging to the xiqu music genre.

也作“二簧”。一种乱弹戏剧曲调名,因出于黄坡、黄冈,故称。清朝中期由徽班传入北京,成为京调主体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

二黄 (èr huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung