Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二次方程
Pinyin: èr cì fāng chéng
Meanings: Phương trình bậc hai trong toán học, Quadratic equation in mathematics., ①未知数最高次幂为2的方程式,如2x2+3x5=
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 冫, 欠, 丿, 亠, 𠃌, 呈, 禾
Chinese meaning: ①未知数最高次幂为2的方程式,如2x2+3x5=
Grammar: Danh từ chuyên ngành toán học, không thay đổi hình thức.
Example: 解这个二次方程需要使用求根公式。
Example pinyin: jiě zhè ge èr cì fāng chéng xū yào shǐ yòng qiú gēn gōng shì 。
Tiếng Việt: Giải phương trình bậc hai này cần dùng công thức nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương trình bậc hai trong toán học
Nghĩa phụ
English
Quadratic equation in mathematics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未知数最高次幂为2的方程式,如2x2+3x5=
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế