Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21661 đến 21690 của 28922 tổng từ

Cánh tay.
kuà
Xương hông, khớp háng
xīng
Sưng lên, phù nề (thường dùng trong y họ...
yān
Son môi, vật liệu trang điểm đỏ
Bụng dưới, phần bụng phía dưới rốn
luǒ
Trần truồng, không mặc quần áo
Gầy, tiều tụy
luán
Miếng thịt nhỏ; sự cắt ra từng miếng
臣仆
chén pú
Tôi tớ, đầy tớ phục vụ vua chúa
臣僚
chén liáo
Quan lại dưới quyền vua chúa
臣妾
chén qiè
Vợ lẽ hoặc nô lệ nữ trong cung đình
臣子
chén zǐ
Quan lại dưới quyền vua chúa, bề tôi
臣心如水
chén xīn rú shuǐ
Lòng trung thành của bề tôi giống như nư...
臣服
chén fú
Quy phục, thần phục (dưới quyền lực của ...
臣虏
chén lǔ
Người bị bắt làm tù binh, kẻ nô lệ dưới ...
臣门如市
chén mén rú shì
Nhà quan chức đông đúc như chợ, ám chỉ q...
臧否
zāng pǐ
Khen chê, đánh giá tốt xấu
臧否人物
zāng pǐ rén wù
Đánh giá ưu khuyết điểm của một người
自作主张
zì zuò zhǔ zhāng
Tự ý quyết định, tự tiện làm chủ (không ...
自作多情
zì zuò duō qíng
Tưởng bở, nghĩ rằng người khác có tình c...
自作聪明
zì zuò cōng míng
Tỏ ra thông minh quá mức, thường dẫn đến...
自作解人
zì zuò jiě rén
Tự cho mình quyền giải thích, phán xét đ...
自作门户
zì zuò mén hù
Tự lập môn phái, tự tạo dựng đường đi ri...
自信不疑
zì xìn bù yí
Rất tự tin, không hề nghi ngờ bản thân.
自决
zì jué
Tự quyết định, tự hành xử theo ý mình.
自净
zì jìng
Tự làm sạch, tự thanh lọc (thường nói về...
自出一家
zì chū yī jiā
Tự thành một trường phái riêng, có phong...
自出心裁
zì chū xīn cái
Tự mình sáng tạo ra ý tưởng hoặc phương ...
自出新裁
zì chū xīn cái
Tự mình sáng tạo ra cái mới, không rập k...
自出机杼
zì chū jī zhù
Tự mình sáng tạo, không sao chép từ ngườ...

Hiển thị 21661 đến 21690 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...