Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21661 đến 21690 của 28899 tổng từ

自作多情
zì zuò duō qíng
Tưởng bở, nghĩ rằng người khác có tình c...
自作聪明
zì zuò cōng míng
Tỏ ra thông minh quá mức, thường dẫn đến...
自作解人
zì zuò jiě rén
Tự cho mình quyền giải thích, phán xét đ...
自作门户
zì zuò mén hù
Tự lập môn phái, tự tạo dựng đường đi ri...
自信不疑
zì xìn bù yí
Rất tự tin, không hề nghi ngờ bản thân.
自决
zì jué
Tự quyết định, tự hành xử theo ý mình.
自净
zì jìng
Tự làm sạch, tự thanh lọc (thường nói về...
自出一家
zì chū yī jiā
Tự thành một trường phái riêng, có phong...
自出心裁
zì chū xīn cái
Tự mình sáng tạo ra ý tưởng hoặc phương ...
自出新裁
zì chū xīn cái
Tự mình sáng tạo ra cái mới, không rập k...
自出机杼
zì chū jī zhù
Tự mình sáng tạo, không sao chép từ ngườ...
自出机轴
zì chū jī zhóu
Tự mình sáng tạo ra phương pháp hoặc ý t...
自吹自擂
zì chuī zì léi
Tự thổi phồng, tự khoe khoang về bản thâ...
自命不凡
zì mìng bù fán
Tự cho mình là xuất sắc, khác người thườ...
自命清高
zì mìng qīng gāo
Tự nhận mình là thanh cao, đạo đức hơn n...
自圆其说
zì yuán qí shuō
Giải thích sao cho hợp lý, biện minh cho...
自坏长城
zì huài cháng chéng
Tự phá hoại sức mạnh của chính mình, tự ...
自奉
zì fèng
Sống cuộc sống giản dị, tiết kiệm cho bả...
自媒自衒
zì méi zì xuàn
Tự giới thiệu mình, tự khoe khoang năng ...
自学
zì xué
Tự học.
自恋
zì liàn
Yêu bản thân một cách thái quá, coi mình...
自惭形秽
zì cán xíng huì
Cảm thấy thua kém, không bằng người khác...
自愧不如
zì kuì bù rú
Cảm thấy hổ thẹn vì không bằng người khá...
自愧弗如
zì kuì fú rú
Cũng giống '自愧不如', cảm thấy hổ thẹn vì m...
自慰
zì wèi
Tự thỏa mãn dục vọng của bản thân (mastu...
自成一家
zì chéng yī jiā
Có phong cách riêng, độc đáo, đạt đến tr...
自成一格
zì chéng yī gé
Hình thành phong cách riêng độc đáo, khá...
自我作古
zì wǒ zuò gǔ
Không dựa vào tiền lệ, tự mình khởi xướn...
自我作故
zì wǒ zuò gù
Tự mình đặt ra quy tắc hoặc nguyên lý, k...
自我吹嘘
zì wǒ chuī xū
Tự khoe khoang, tự đề cao bản thân quá m...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...