Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28591 đến 28620 của 28899 tổng từ

鹄的
hú dì
Mục tiêu cao cả; đích đến quan trọng mà ...
鹄立
hú lì
Đứng ngay ngắn, đứng trang nghiêm như co...
鹄面鸠形
hú miàn jiū xíng
Diện mạo tiều tụy, xác xơ, thường để chỉ...
鹅湖之会
É Hú Zhī Huì
Cuộc gặp gỡ lịch sử tại hồ É giữa các họ...
Chim bồ nông (một loài chim lớn sống gần...
méi
Chim sẻ (một loài chim nhỏ thường sống g...
Chim bồ câu rừng
què
Chim khách (hay còn gọi là chim ác là, b...
yīng
Chim ưng (một loài chim săn mồi lớn và m...
Chim cúc cu (loài chim nổi tiếng với tiế...
tuò
Chim bói cá (loài chim chuyên bắt cá dướ...
鹊反鸾惊
què fǎn luán jīng
Chỉ việc có điềm báo tốt lành nhưng lại ...
鹊垒巢鸠
què lěi cháo jiū
Chỉ việc kẻ khác chiếm lấy thành quả lao...
鹊巢鸠主
què cháo jiū zhǔ
Chỉ việc đàn chim cu chiếm tổ chim khách...
鹊巢鸠佔
què cháo jiū zhàn
Ý nghĩa tương tự như '鹊巢鸠主', chỉ việc ch...
鹊巢鸠居
què cháo jiū jū
Chỉ việc kẻ khác sống hoặc cư ngụ ở nơi ...
鹊巢鸠据
què cháo jiū jù
Mang ý nghĩa tương tự như '鹊巢鸠主', tuy nh...
鹊巢鸠踞
què cháo jiū jù
Ý nghĩa giống như '鹊巢鸠据', nhưng nhấn mạn...
鹊笑鸠舞
què xiào jiū wǔ
Chỉ sự vui vẻ, hân hoan, thường được dùn...
鹊起
què qǐ
Mô tả sự nổi tiếng hoặc thành công nhanh...
鹊返鸾回
què fǎn luán huí
Chỉ đôi vợ chồng sum họp lại với nhau sa...
miáo
Chim đà điểu (thường chỉ loài chim lớn k...
ān
Chim cút (loài chim nhỏ thuộc họ gà)
鹏程
péng chéng
Con đường sự nghiệp rộng mở, tương lai t...
鹏霄万里
péng xiāo wàn lǐ
Hình ảnh bay cao vượt xa, ví von sự thàn...
鹑居鷇饮
chún jū kòu yǐn
Cuộc sống đơn sơ, không cầu kỳ, chỉ sự s...
鹑衣
chún yī
Quần áo rách nát, tả tơi (như bộ lông ch...
鹑衣鹄面
chún yī hú miàn
Ăn mặc rách rưới và vẻ mặt tiều tụy, xơ ...
鹑衣鷇食
chún yī kòu shí
Ăn mặc rách rưới, cuộc sống nghèo khổ; á...
Chim vịt trời, chim le le (thường dùng đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...