Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸾孤凤只

Pinyin: luán gū fèng zhī

Meanings: Hình ảnh cô đơn của chim loan và phượng hoàng, ám chỉ sự thiếu vắng bạn đời., Loneliness of the mythical birds, implying the absence of a partner., 比喻夫妻离散。也比喻人失偶孤居。[出处]宋·无名氏《张协状元》第二十九出“从来我意,镇有心,便欲求伊姻契,谁知到此,情一似凤孤鸾只。”[例]吕温侯~,烦恼杀情分两处旧娇妻。——元·无名氏《连环计》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 亦, 鸟, 子, 瓜, 几, 又, 八, 口

Chinese meaning: 比喻夫妻离散。也比喻人失偶孤居。[出处]宋·无名氏《张协状元》第二十九出“从来我意,镇有心,便欲求伊姻契,谁知到此,情一似凤孤鸾只。”[例]吕温侯~,烦恼杀情分两处旧娇妻。——元·无名氏《连环计》第四折。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự cô độc sau khi mất đi người thân.

Example: 自从妻子去世后,他一直鸾孤凤只。

Example pinyin: zì cóng qī zǐ qù shì hòu , tā yì zhí luán gū fèng zhī 。

Tiếng Việt: Kể từ khi vợ qua đời, anh ấy luôn sống một mình buồn bã.

鸾孤凤只
luán gū fèng zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh cô đơn của chim loan và phượng hoàng, ám chỉ sự thiếu vắng bạn đời.

Loneliness of the mythical birds, implying the absence of a partner.

比喻夫妻离散。也比喻人失偶孤居。[出处]宋·无名氏《张协状元》第二十九出“从来我意,镇有心,便欲求伊姻契,谁知到此,情一似凤孤鸾只。”[例]吕温侯~,烦恼杀情分两处旧娇妻。——元·无名氏《连环计》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸾孤凤只 (luán gū fèng zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung