Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹄形菜色

Pinyin: hú xíng cài sè

Meanings: Dùng để chỉ người thiếu ăn, mặt mày hốc hác, cơ thể gầy guộc như chim hồng hạc nhịn đói., Used to describe someone who has not eaten enough, with a gaunt face and emaciated body resembling a starving swan goose., 形容面黄肌瘦的样子。[出处]明卢象昻《经理崇祯十一年屯政疏》“塞上孑遗,鹄形菜色,相从沟壑者亦比比也。”[例]有些人衣衫褴褛,~,像叫化子一样。——陈残云《山谷风烟》第二三章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 告, 鸟, 开, 彡, 艹, 采, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 形容面黄肌瘦的样子。[出处]明卢象昻《经理崇祯十一年屯政疏》“塞上孑遗,鹄形菜色,相从沟壑者亦比比也。”[例]有些人衣衫褴褛,~,像叫化子一样。——陈残云《山谷风烟》第二三章。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả hoàn cảnh khó khăn hoặc nghèo đói.

Example: 战乱之后,百姓们个个鹄形菜色。

Example pinyin: zhàn luàn zhī hòu , bǎi xìng men gè gè hú xíng cài sè 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, dân chúng ai nấy đều gầy guộc vì thiếu ăn.

鹄形菜色
hú xíng cài sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để chỉ người thiếu ăn, mặt mày hốc hác, cơ thể gầy guộc như chim hồng hạc nhịn đói.

Used to describe someone who has not eaten enough, with a gaunt face and emaciated body resembling a starving swan goose.

形容面黄肌瘦的样子。[出处]明卢象昻《经理崇祯十一年屯政疏》“塞上孑遗,鹄形菜色,相从沟壑者亦比比也。”[例]有些人衣衫褴褛,~,像叫化子一样。——陈残云《山谷风烟》第二三章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹄形菜色 (hú xíng cài sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung