Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸾回凤翥

Pinyin: luán huí fèng zhù

Meanings: Hình ảnh chim loan và phượng bay lượn, tượng trưng cho sự đoàn tụ và thịnh vượng., The image of mythical birds flying together, symbolizing reunion and prosperity., 形容舞姿优美。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亦, 鸟, 口, 囗, 几, 又, 羽, 者

Chinese meaning: 形容舞姿优美。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tích cực, miêu tả sự tái hợp sau thời gian xa cách.

Example: 他们终于鸾回凤翥,重归于好。

Example pinyin: tā men zhōng yú luán huí fèng zhù , zhòng guī yú hǎo 。

Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã đoàn tụ, trở lại bên nhau.

鸾回凤翥
luán huí fèng zhù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh chim loan và phượng bay lượn, tượng trưng cho sự đoàn tụ và thịnh vượng.

The image of mythical birds flying together, symbolizing reunion and prosperity.

形容舞姿优美。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸾回凤翥 (luán huí fèng zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung