Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16531 đến 16560 của 28899 tổng từ

深通
shēn tōng
Hiểu biết sâu rộng và thông thạo về một ...
深邃
shēn suì
Sâu sắc, thâm thúy (thường để chỉ tư duy...
深重
shēn zhòng
Nặng nề, nghiêm trọng (thường nói về tìn...
深铭肺腑
shēn míng fèi fǔ
Ghi nhớ sâu sắc trong lòng, không bao gi...
深长
shēn cháng
Kéo dài sâu xa, lâu dài.
深闭固拒
shēn bì gù jù
Đóng cửa từ chối giao tiếp, kiên quyết k...
深闭固距
shēn bì gù jù
Giữ chặt cửa không ra ngoài, biểu thị sự...
深闺
shēn guī
Phòng khuê kín đáo nơi phụ nữ xưa thường...
深雠大恨
shēn chóu dà hèn
Thù hận sâu sắc và lớn lao.
淳厚
chún hòu
Chân thành và chất phác, thuần khiết.
淳朴
chún pǔ
Chất phác, mộc mạc, không cầu kỳ.
淳美
chún měi
Thuần khiết và đẹp đẽ.
混一
hùn yī
Hòa hợp, thống nhất nhiều yếu tố khác nh...
混世魔王
hùn shì mó wáng
Chỉ kẻ sống không mục đích, gây rối loạn...
混事
hùn shì
Làm việc qua loa, cẩu thả, không nghiêm ...
混交
hùn jiāo
Trộn lẫn, giao thoa giữa các yếu tố khác...
混作
hùn zuò
Làm việc cẩu thả, không nỗ lực hết mình.
混作一谈
hùn zuò yī tán
Xem tất cả mọi thứ như nhau, không phân ...
混俗和光
hùn sú hé guāng
Sống hòa nhập với thế tục, không tỏ ra q...
混号
hùn hào
Biệt danh hoặc tên gọi không chính thức ...
混名
hùn míng
Tên gọi khác hoặc biệt danh của một ngườ...
混子
hùn zi
Người sống không có mục tiêu, làm việc q...
混应滥应
hùn yīng làn yīng
Ứng phó qua loa, làm việc đại khái mà kh...
混水捞鱼
hùn shuǐ lāo yú
Lợi dụng tình hình hỗn loạn để đạt lợi í...
混水摸鱼
hùn shuǐ mō yú
Lợi dụng tình hình hỗn loạn để làm việc ...
混汞
hùn gǒng
Phương pháp dùng để tách vàng hoặc bạc t...
混沌不分
hùn dùn bù fēn
Không có sự phân biệt rõ ràng, mọi thứ đ...
混淆是非
hùn xiáo shì fēi
Xáo trộn phải trái, đúng sai.
混淆视听
hùn xiáo shì tīng
Gây nhiễu loạn thông tin, làm người khác...
混淆黑白
hùn xiáo hēi bái
Xáo trộn trắng đen, đảo ngược đúng sai.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...