Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混作一谈
Pinyin: hùn zuò yī tán
Meanings: Xem tất cả mọi thứ như nhau, không phân biệt rõ ràng., To treat everything as the same without clear distinctions., 把不同的事物混在一起,当作同样的事物谈论。同混为一谈”。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 29
Radicals: 昆, 氵, 乍, 亻, 一, 炎, 讠
Chinese meaning: 把不同的事物混在一起,当作同样的事物谈论。同混为一谈”。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán cách nhìn nhận sai lầm.
Example: 你不能把这些完全不同的问题混作一谈。
Example pinyin: nǐ bù néng bǎ zhè xiē wán quán bù tóng de wèn tí hùn zuò yì tán 。
Tiếng Việt: Bạn không thể coi những vấn đề hoàn toàn khác nhau này là như nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem tất cả mọi thứ như nhau, không phân biệt rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To treat everything as the same without clear distinctions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把不同的事物混在一起,当作同样的事物谈论。同混为一谈”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế