Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深谈
Pinyin: shēn tán
Meanings: Trao đổi sâu sắc, thảo luận chi tiết về một vấn đề phức tạp., To have a deep conversation or detailed discussion about a complex issue., ①深入交谈。[例]我们见过面,但没有深谈。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 罙, 炎, 讠
Chinese meaning: ①深入交谈。[例]我们见过面,但没有深谈。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn tả sự trao đổi ý tưởng.
Example: 他们就未来的发展方向进行了深谈。
Example pinyin: tā men jiù wèi lái de fā zhǎn fāng xiàng jìn xíng le shēn tán 。
Tiếng Việt: Họ đã có cuộc thảo luận sâu sắc về hướng phát triển trong tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao đổi sâu sắc, thảo luận chi tiết về một vấn đề phức tạp.
Nghĩa phụ
English
To have a deep conversation or detailed discussion about a complex issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深入交谈。我们见过面,但没有深谈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!