Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26911 đến 26940 của 28899 tổng từ

阻难
zǔ nán
Khó khăn, trở ngại; cũng có thể dùng như...
阻雨
zǔ yǔ
Mưa làm cản trở hoạt động hoặc di chuyển...
阽危
diàn wēi
Trong tình trạng nguy hiểm, sắp sụp đổ h...
阽危之域
diàn wēi zhī yù
Vùng đất nguy hiểm, nơi mà rủi ro và ngu...
lín
Hàng xóm, láng giềng.
阿Q
Ā Q
Tên nhân vật hư cấu nổi tiếng trong tiểu...
阿Q精神
Ā Q jīng shén
Tinh thần tự an ủi, tự mãn dù thất bại h...
阿世取容
ē shì qǔ róng
Nịnh bợ, chiều chuộng người khác để được...
阿世媚俗
ē shì mèi sú
Nịnh đời, xu nịnh số đông vì mục đích cá...
阿世盗名
ē shì dào míng
Xu nịnh và ăn cắp danh tiếng của người k...
阿兄
ā xiōng
Anh trai (cách gọi thân mật hoặc tôn kín...
阿党比周
ē dǎng bǐ zhōu
Kết bè kết cánh, tạo thành nhóm lợi ích ...
阿党相为
ē dǎng xiāng wéi
Giúp đỡ lẫn nhau trong một nhóm nhỏ vì l...
阿其所好
ē qí suǒ hào
Nịnh theo sở thích của người khác để lấy...
阿加里亚
Ā jiā lǐ yà
Tên riêng nước ngoài (ví dụ: tên địa dan...
阿谀取容
ē yú qǔ róng
Nịnh hót để lấy lòng người khác nhằm đạt...
阿谀谄媚
ē yú chǎn mèi
Nịnh hót, tâng bốc để lấy lòng người khá...
阿谀逢迎
ē yú féng yíng
Nịnh hót và đón ý để làm vừa lòng người ...
阿附
ē fù
A dua, phụ họa theo người khác (thường m...
阿飞
ā fēi
Tên gọi chung cho những kẻ du côn, đầu g...
阿鼻
ā bí
Từ tiếng Phạn 'Avici', chỉ địa ngục sâu ...
阿鼻地狱
ā bí dì yù
Địa ngục A Tỳ, nơi linh hồn chịu khổ đau...
附点
fù diǎn
Dấu chấm trong âm nhạc, dùng để kéo dài ...
附翼攀鳞
fù yì pān lín
Phụ thuộc vào người quyền thế để tiến th...
附耳
fù ěr
Ghé tai lại gần để nghe hoặc nói nhỏ.
附耳低言
fù ěr dī yán
Ghé tai nói nhỏ, thường để giữ bí mật.
附耳射声
fù ěr shè shēng
Làm như đang nói nhỏ nhưng thực chất muố...
附肤落毛
fù fū luò máo
Từ bỏ những thứ không cần thiết hoặc phù...
附膻逐腥
fù shān zhú xīng
Chạy theo lợi ích vật chất tầm thường, g...
附赘县疣
fù zhuì xiàn yóu
Những thứ thừa thãi, không cần thiết.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...