Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26911 đến 26940 của 28922 tổng từ

阴阳怪气
yīn yáng guài qì
Có giọng điệu khó chịu, châm chọc, thiếu...
阴阳惨舒
yīn yáng cǎn shū
Biểu hiện của những biến đổi vui buồn, t...
阴险
yīn xiǎn
Xảo quyệt, hiểm độc, khó lường.
阴面
yīn miàn
Mặt khuất sáng, không hứng nắng.
阴风
yīn fēng
Gió lạnh, gió dữ dội mang cảm giác u ám.
阴骘
yīn zhì
Phúc đức, điều tốt tích lũy mà mắt thườn...
阴魂
yīn hún
Hồn ma, linh hồn người chết còn lưu lại ...
阴魂不散
yīn hún bù sàn
Hồn ma vẫn chưa tan biến, ám chỉ một vấn...
阴鸷
yīn zhì
Hiểm độc, tàn nhẫn và khó đoán.
阵亡
zhèn wáng
Hy sinh trong trận chiến.
阵势
zhèn shì
Cách bố trí, tình thế hoặc khí thế của đ...
阵发
zhèn fā
Phát ra từng đợt (thường chỉ cơn đau hoặ...
阵式
zhèn shì
Hình thức bố trí đội hình hoặc cách sắp ...
阵痛
zhèn tòng
Đau từng cơn (thường chỉ cơn đau khi chu...
阵线
zhèn xiàn
Tuyến phòng thủ hoặc liên minh.
阵脚
zhèn jiǎo
Chỗ đứng hoặc vị trí trong hàng ngũ.
阵雪
zhèn xuě
Tuyết rơi từng đợt.
阵马风樯
zhèn mǎ fēng qiáng
Mô tả khí thế mạnh mẽ của quân đội hoặc ...
阶前万里
jiē qián wàn lǐ
Ngụ ý xa xôi nhưng gần gũi, thường dùng ...
阻绝
zǔ jué
Cách ly hoàn toàn, ngăn chặn hoàn toàn l...
阻遏
zǔ è
Ngăn chặn, kiềm chế một hành động hoặc x...
阻隔
zǔ gé
Chia cắt, tạo khoảng cách về không gian ...
阻难
zǔ nán
Khó khăn, trở ngại; cũng có thể dùng như...
阻雨
zǔ yǔ
Mưa làm cản trở hoạt động hoặc di chuyển...
阽危
diàn wēi
Trong tình trạng nguy hiểm, sắp sụp đổ h...
阽危之域
diàn wēi zhī yù
Vùng đất nguy hiểm, nơi mà rủi ro và ngu...
lín
Hàng xóm, láng giềng.
阿Q
Ā Q
Tên nhân vật hư cấu nổi tiếng trong tiểu...
阿Q精神
Ā Q jīng shén
Tinh thần tự an ủi, tự mãn dù thất bại h...
阿世取容
ē shì qǔ róng
Nịnh bợ, chiều chuộng người khác để được...

Hiển thị 26911 đến 26940 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...