Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴面

Pinyin: yīn miàn

Meanings: Mặt khuất sáng, không hứng nắng., Shaded side, side not exposed to sunlight., ①物体背向阳光的一面。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 月, 阝, 丆, 囬

Chinese meaning: ①物体背向阳光的一面。

Grammar: Chỉ vị trí cụ thể của một địa điểm, thường kèm theo danh từ chỉ nơi chốn.

Example: 这栋楼的阴面很少晒到太阳。

Example pinyin: zhè dòng lóu de yīn miàn hěn shǎo shài dào tài yáng 。

Tiếng Việt: Phía khuất sáng của tòa nhà này ít khi được phơi nắng.

阴面
yīn miàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt khuất sáng, không hứng nắng.

Shaded side, side not exposed to sunlight.

物体背向阳光的一面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阴面 (yīn miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung