Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21511 đến 21540 của 28899 tổng từ

pāng
Sưng phù, phồng lên (thường dùng trong v...
kuà
Phần hông, chỗ nối giữa thân và đùi.
Tụy (tuyến tụy trong cơ thể).
hǎi
Da mặt, bề mặt da (ít phổ biến trong tiế...
Cánh tay, chi trên của cơ thể người.
dòng
Thân mình, thân thể chính (thường dùng t...
chī
Diều (bộ phận tiêu hóa của chim).
胶鬲之困
jiāo gé zhī kùn
Gặp khó khăn vì bị ràng buộc bởi điều ki...
xiōng
Ngực, phần thân trên phía trước của cơ t...
胸中万卷
xiōng zhōng wàn juǎn
Trong đầu chứa đầy kiến thức, học rộng h...
胸中垒块
xiōng zhōng lěi kuài
Những cảm xúc nặng nề hoặc tâm tư đè nén...
胸中无数
xiōng zhōng wú shù
Không nắm rõ con số hoặc thông tin cụ th...
胸中有数
xiōng zhōng yǒu shù
Hiểu rõ và nắm vững tình hình hoặc kế ho...
胸中甲兵
xiōng zhōng jiǎ bīng
Chỉ người có tài thao lược quân sự, chiế...
胸中鳞甲
xiōng zhōng lín jiǎ
Tâm địa xấu xa, ác ý giấu trong lòng.
胸怀大志
xiōng huái dà zhì
Có hoài bão lớn lao trong lòng.
héng
Xương ống chân (phần xương dưới cẳng châ...
pián
Lớp chai, lớp da dày hình thành do ma sá...
能否
néng fǒu
Có thể hay không, thường dùng trong văn ...
能彀
néng gòu
Đạt được, thực hiện được (ít dùng trong ...
能征惯战
néng zhēng guàn zhàn
Giỏi chiến đấu và quen thuộc với chiến t...
能掐会算
néng qiā huì suàn
Biết tiên đoán, giỏi tính toán, dự đoán ...
能文能武
néng wén néng wǔ
Văn võ song toàn, vừa giỏi văn chương vừ...
能牙利齿
néng yá lì chǐ
Miệng lưỡi sắc bén, khéo ăn nói.
能者为师
néng zhě wéi shī
Người giỏi thì trở thành thầy, học hỏi t...
能者多劳
néng zhě duō láo
Người giỏi thì phải làm nhiều việc hơn.
能言善辩
néng yán shàn biàn
Khéo ăn nói, giỏi tranh luận.
能言巧辩
néng yán qiǎo biàn
Khéo ăn nói và giỏi biện luận.
能言快语
néng yán kuài yǔ
Nói năng nhanh nhẹn, thẳng thắn.
能说会道
néng shuō huì dào
Giỏi ăn nói, khéo léo trong giao tiếp.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...