Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21511 đến 21540 của 28922 tổng từ

胡支扯叶
hú zhī chě yè
Nói năng bừa bãi, lan man, không đi vào ...
胡服骑射
hú fú qí shè
Một chính sách của vua Triệu Vũ trong lị...
胡枝扯叶
hú zhī chě yè
Giống như '胡支扯叶', nói năng lan man, khôn...
胡猜乱想
hú cāi luàn xiǎng
Đoán mò và suy nghĩ lung tung mà không d...
胡肥锺瘦
hú féi zhōng shòu
Mỗi người có sở thích và tiêu chuẩn thẩm...
胡行乱为
hú xíng luàn wéi
Hành động bừa bãi, không có nguyên tắc, ...
胡言乱道
hú yán luàn dào
Nói năng bừa bãi, không đúng sự thật hoặ...
胡言汉语
hú yán hàn yǔ
Nói xen lẫn tiếng nước ngoài hoặc ngôn n...
胡诌乱傍
hú zhōu luàn bàng
Nói năng bừa bãi, bịa chuyện và ghép nối...
胡诌乱说
hú zhōu luàn shuō
Nói bừa, nói lung tung mà không có căn c...
胡诌乱道
hú zhōu luàn dào
Nói năng lộn xộn, không có chủ đích rõ r...
胡说白道
hú shuō bái dào
Nói sai lệch, đưa ra những tuyên bố khôn...
胡越一家
hú yuè yī jiā
Miêu tả mối quan hệ thân thiết giữa nhữn...
胡越之祸
Hú Yuè zhī huò
Thảm họa chiến tranh giữa các dân tộc, đ...
胡越同舟
Hú Yuè tóng zhōu
Người Hồ và người Việt cùng trên một thu...
胡适
Hú Shì
Tên của nhà văn, học giả và triết gia nổ...
lóng
Mờ mờ, không rõ ràng (thường dùng trong ...
Vết sưng, khối u nhỏ trên cơ thể.
jìng
Cẳng chân, phần chân từ đầu gối đến mắt ...
pāng
Sưng phù, phồng lên (thường dùng trong v...
kuà
Phần hông, chỗ nối giữa thân và đùi.
Tụy (tuyến tụy trong cơ thể).
hǎi
Da mặt, bề mặt da (ít phổ biến trong tiế...
Cánh tay, chi trên của cơ thể người.
dòng
Thân mình, thân thể chính (thường dùng t...
chī
Diều (bộ phận tiêu hóa của chim).
胶鬲之困
jiāo gé zhī kùn
Gặp khó khăn vì bị ràng buộc bởi điều ki...
xiōng
Ngực, phần thân trên phía trước của cơ t...
胸中万卷
xiōng zhōng wàn juǎn
Trong đầu chứa đầy kiến thức, học rộng h...
胸中垒块
xiōng zhōng lěi kuài
Những cảm xúc nặng nề hoặc tâm tư đè nén...

Hiển thị 21511 đến 21540 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...