Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胩
Pinyin: gē
Meanings: Vết sưng, khối u nhỏ trên cơ thể., Swelling, small lump on the body., ①有机化合物的一类,无色液体,有恶臭,溶于酒精和乙醚,容易被酸分解。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 卡, 月
Chinese meaning: ①有机化合物的一类,无色液体,有恶臭,溶于酒精和乙醚,容易被酸分解。
Hán Việt reading: ca
Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với các từ chỉ bộ phận cơ thể. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他的手臂上有一个小胩。
Example pinyin: tā de shǒu bì shàng yǒu yí gè xiǎo kǎ 。
Tiếng Việt: Trên cánh tay anh ấy có một vết sưng nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết sưng, khối u nhỏ trên cơ thể.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ca
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Swelling, small lump on the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有机化合物的一类,无色液体,有恶臭,溶于酒精和乙醚,容易被酸分解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!