Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7831 đến 7860 của 28899 tổng từ

孚尹旁达
fú yǐn páng dá
Ý chỉ sự ảnh hưởng lan rộng, uy tín được...
孚尹明达
fú yǐn míng dá
Uy tín sáng suốt và thông đạt, được mọi ...
孜孜不倦
zī zī bù juàn
Cần mẫn không biết mệt mỏi, miệt mài học...
孜孜不怠
zī zī bù dài
Cần cù, chăm chỉ không lười biếng.
孜孜不懈
zī zī bù xiè
Luôn luôn nỗ lực mà không hề lơi là.
孜孜不辍
zī zī bù chuò
Không ngừng cố gắng, làm việc chăm chỉ m...
孜孜以求
zī zī yǐ qiú
Cố gắng hết mình để đạt được điều gì đó.
孜孜无倦
zī zī wú juàn
Làm việc hoặc học tập chăm chỉ mà không ...
孜孜无怠
zī zī wú dài
Làm việc chăm chỉ mà không hề chểnh mảng...
孜孜汲汲
zī zī jí jí
Rất siêng năng và nỗ lực không ngừng ngh...
孜孜砽砽
zī zī kū kū
Cần cù và chịu khó, dù gặp khó khăn vẫn ...
孝子慈孙
xiào zǐ cí sūn
Con cháu hiếu thảo và nhân từ
孝子爱日
xiào zǐ ài rì
Người con hiếu thảo trân trọng từng ngày...
孝子贤孙
xiào zǐ xián sūn
Những người con cháu vừa hiếu thảo vừa t...
孝子顺孙
xiào zǐ shùn sūn
Người con và cháu hiếu thảo, biết vâng l...
孝廉
xiào lián
Người được đề cử làm quan nhờ sự hiếu th...
孝思不匮
xiào sī bù kuì
Lòng hiếu thảo không ngừng, luôn giữ trọ...
孝悌力田
xiào tì lì tián
Hiếu thảo với cha mẹ, kính trọng anh em,...
孝悌忠信
xiào tì zhōng xìn
Hiếu thảo với cha mẹ, kính trọng anh em,...
孝衣
xiào yī
Áo tang lễ mà con cháu mặc khi cha mẹ mấ...
mèng
Anh cả, con trưởng (trong gia đình)
孟冬
mèng dōng
Tháng đầu tiên của mùa đông trong lịch T...
孟夏
mèng xià
Tháng đầu tiên của mùa hè trong lịch Tru...
孟德斯鸠
Mèng dé sī jiū
Montesquieu – nhà triết học nổi tiếng ng...
孟春
mèng chūn
Tháng đầu tiên của mùa xuân trong lịch T...
孟母三迁
Mèng mǔ sān qiān
Câu chuyện kể về mẹ của Mạnh Tử di chuyể...
孟浪
mèng làng
Bốc đồng, thiếu suy nghĩ kỹ càng trước k...
孟秋
mèng qiū
Tháng đầu tiên của mùa thu trong lịch Tr...
孟轲
Mèng kē
Tên đầy đủ của Mạnh Tử – nhà triết học N...
季报
jì bào
Báo cáo quý (thường dùng trong kinh doan...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...