Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mèng

Meanings: Anh cả, con trưởng (trong gia đình), Eldest brother or the firstborn in a family., ①通“氓”。民众。[例]昔宾孟之蔽者,乱家是也。——《荀子·解蔽》。*②姓氏。孟尝(齐国贵族,姓田名文;春申,楚国人,姓黄名歇。他们同赵国的平原君和魏国的信陵君都是当时仅次于国君的当政者,被称赤“战国四君子”)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 子, 皿

Chinese meaning: ①通“氓”。民众。[例]昔宾孟之蔽者,乱家是也。——《荀子·解蔽》。*②姓氏。孟尝(齐国贵族,姓田名文;春申,楚国人,姓黄名歇。他们同赵国的平原君和魏国的信陵君都是当时仅次于国君的当政者,被称赤“战国四君子”)。

Hán Việt reading: mạnh

Grammar: Thường được dùng để chỉ vị trí của người con trai đầu lòng trong gia đình. Có thể xuất hiện trong các câu nói về thứ bậc gia đình.

Example: 他是家里的孟。

Example pinyin: tā shì jiā lǐ de mèng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là con trưởng trong nhà.

mèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh cả, con trưởng (trong gia đình)

mạnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Eldest brother or the firstborn in a family.

通“氓”。民众。昔宾孟之蔽者,乱家是也。——《荀子·解蔽》

姓氏。孟尝(齐国贵族,姓田名文;春申,楚国人,姓黄名歇。他们同赵国的平原君和魏国的信陵君都是当时仅次于国君的当政者,被称赤“战国四君子”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孟 (mèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung