Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孝子顺孙

Pinyin: xiào zǐ shùn sūn

Meanings: Người con và cháu hiếu thảo, biết vâng lời cha mẹ và ông bà., A filial son and obedient grandson; a dutiful child and grandchild., 指孝顺父母的儿子,有德行的孙子。[出处]《汉书·武帝纪》“今天下孝子顺孙,愿自竭尽以承其亲。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 子, 耂, 川, 页, 小

Chinese meaning: 指孝顺父母的儿子,有德行的孙子。[出处]《汉书·武帝纪》“今天下孝子顺孙,愿自竭尽以承其亲。”

Grammar: Dùng như danh từ để chỉ người có đạo đức tốt với gia đình. Thường dùng trong văn cảnh truyền thống hoặc khen ngợi.

Example: 他是家里的孝子顺孙。

Example pinyin: tā shì jiā lǐ de xiào zǐ shùn sūn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người con cháu hiếu thảo trong gia đình.

孝子顺孙
xiào zǐ shùn sūn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người con và cháu hiếu thảo, biết vâng lời cha mẹ và ông bà.

A filial son and obedient grandson; a dutiful child and grandchild.

指孝顺父母的儿子,有德行的孙子。[出处]《汉书·武帝纪》“今天下孝子顺孙,愿自竭尽以承其亲。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孝子顺孙 (xiào zǐ shùn sūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung