Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孚尹旁达

Pinyin: fú yǐn páng dá

Meanings: Ý chỉ sự ảnh hưởng lan rộng, uy tín được mọi người tin tưởng và ngưỡng mộ., Refers to widespread influence, reputation trusted and admired by everyone., 指玉的色彩晶莹发亮,比喻品德高尚纯洁。[出处]三国·魏·王肃《孔子家语·问玉》“瑕不掩瑜,瑜不掩瑕,忠也;孚尹旁达,信也。”[例]不可犯干,暗然躬行,~。——清·钱谦益《吴中名贤表扬续议》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 子, 爫, コ, 一, 丿, 丷, 亠, 冖, 方, 大, 辶

Chinese meaning: 指玉的色彩晶莹发亮,比喻品德高尚纯洁。[出处]三国·魏·王肃《孔子家语·问玉》“瑕不掩瑜,瑜不掩瑕,忠也;孚尹旁达,信也。”[例]不可犯干,暗然躬行,~。——清·钱谦益《吴中名贤表扬续议》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để tán dương uy tín và danh vọng của một người.

Example: 他的孚尹旁达,影响了整个城市。

Example pinyin: tā de fú yǐn páng dá , yǐng xiǎng le zhěng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Sự uy tín của ông ấy lan rộng, ảnh hưởng đến cả thành phố.

孚尹旁达
fú yǐn páng dá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chỉ sự ảnh hưởng lan rộng, uy tín được mọi người tin tưởng và ngưỡng mộ.

Refers to widespread influence, reputation trusted and admired by everyone.

指玉的色彩晶莹发亮,比喻品德高尚纯洁。[出处]三国·魏·王肃《孔子家语·问玉》“瑕不掩瑜,瑜不掩瑕,忠也;孚尹旁达,信也。”[例]不可犯干,暗然躬行,~。——清·钱谦益《吴中名贤表扬续议》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孚尹旁达 (fú yǐn páng dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung