Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孙庞斗智
Pinyin: Sūn Péng dòu zhì
Meanings: Cuộc đấu trí giữa Tôn Tẫn và Bàng Quyên trong lịch sử Trung Quốc., The battle of wits between Sun Bin and Pang Juan in Chinese history., 孙孙膑;庞庞涓。孙膑、庞涓各以智谋争斗。比喻昔日友人今为仇敌,各逞计谋生死搏斗。也比喻双方用计较量高下。[出处]《史记·孙子吴起列传》[例]宁学管鲍分金,休仿~。——明·吴承恩《西游记》第八十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 30
Radicals: 子, 小, 广, 龙, 斗, 日, 知
Chinese meaning: 孙孙膑;庞庞涓。孙膑、庞涓各以智谋争斗。比喻昔日友人今为仇敌,各逞计谋生死搏斗。也比喻双方用计较量高下。[出处]《史记·孙子吴起列传》[例]宁学管鲍分金,休仿~。——明·吴承恩《西游记》第八十一回。
Grammar: Thành ngữ lịch sử, không thay đổi cấu trúc.
Example: 这场谈判就像孙庞斗智一样紧张刺激。
Example pinyin: zhè chǎng tán pàn jiù xiàng sūn páng dòu zhì yí yàng jǐn zhāng cì jī 。
Tiếng Việt: Cuộc đàm phán này căng thẳng và thú vị như trận đấu trí giữa Tôn Tẫn và Bàng Quyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc đấu trí giữa Tôn Tẫn và Bàng Quyên trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The battle of wits between Sun Bin and Pang Juan in Chinese history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孙孙膑;庞庞涓。孙膑、庞涓各以智谋争斗。比喻昔日友人今为仇敌,各逞计谋生死搏斗。也比喻双方用计较量高下。[出处]《史记·孙子吴起列传》[例]宁学管鲍分金,休仿~。——明·吴承恩《西游记》第八十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế