Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9361 đến 9390 của 28899 tổng từ

庙堂之器
miào táng zhī qì
Người tài giỏi, có khả năng đảm đương cô...
庚信
gēng xìn
Tên một nhà thơ nổi tiếng thời Nam Bắc T...
庚癸之呼
gēng guǐ zhī hū
Tiếng kêu cứu khẩn cấp (dùng trong quân ...
庚癸频呼
gēng guǐ pín hū
Liên tục kêu cứu khẩn cấp (trong hoàn cả...
庞杂
páng zá
Phức tạp, hỗn độn, đa dạng
庞然大物
páng rán dà wù
Khổng lồ, vật thể to lớn
度日如年
dù rì rú nián
Một ngày dài như một năm, diễn tả cảm gi...
度曲
dù qǔ
Soạn nhạc hoặc sáng tác bài hát.
度牒
dù dié
Giấy phép hay chứng nhận của Phật giáo d...
度规
dù guī
Quy tắc đo lường, chuẩn mực để đo đạc (t...
度长絜大
dù cháng xié dà
So sánh dài ngắn, lớn nhỏ; ám chỉ việc s...
度长絜短
duó cháng xié duǎn
So sánh, cân nhắc ưu khuyết điểm của các...
座舱
zuò cāng
Buồng lái (trong máy bay, tàu vũ trụ)
座谈会
zuò tán huì
Buổi hội thảo, tọa đàm.
座钟
zuò zhōng
Đồng hồ để bàn (đồng hồ quả lắc)
máng
Nhà lớn, cung điện rộng lớn.
庭审
tíng shěn
Phiên tòa xét xử
Thấp, lùn (dùng để mô tả chiều cao của v...
庶乎
shù hū
Gần như, hầu như, có thể nói là.
庶人
shù rén
Người dân thường, thứ dân (không thuộc t...
庶出
shù chū
Con của vợ lẽ, con thứ (không phải con c...
庶务
shù wù
Các công việc lặt vặt, những nhiệm vụ th...
庶女
shù nǚ
Con gái của vợ lẽ (không phải con của vợ...
庶室
shù shì
Vợ lẽ (một người vợ không chính thức tro...
庶族
shù zú
Gia tộc bình dân (không thuộc dòng dõi q...
庶母
shù mǔ
Mẹ kế hoặc mẹ nuôi (không phải mẹ đẻ)
庶民
shù mín
Người dân thường (người không thuộc tầng...
庶物
shù wù
Những thứ bình thường hoặc vật dụng thôn...
康平
kāng píng
Bình yên và thịnh vượng
康庄大道
kāng zhuāng dà dào
Con đường rộng lớn và bằng phẳng (ẩn dụ ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...