Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9361 đến 9390 của 28922 tổng từ

应时对景
yìng shí duì jǐng
Phù hợp với hoàn cảnh và thời gian.
应机立断
yìng jī lì duàn
Quyết đoán ngay lập tức khi có cơ hội th...
店伙
diàn huǒ
Nhân viên phục vụ trong quán ăn, cửa hàn...
店家
diàn jiā
Chủ cửa hàng hoặc quản lý cửa hàng.
店钱
diàn qián
Tiền thuê cửa hàng hoặc phí dịch vụ tại ...
庙号
miào hào
Tên thụy hiệu của các hoàng đế thời xưa ...
庙堂
miào táng
Đền thờ hoặc triều đình, nơi vua chúa tr...
庙堂之器
miào táng zhī qì
Người tài giỏi, có khả năng đảm đương cô...
庚信
gēng xìn
Tên một nhà thơ nổi tiếng thời Nam Bắc T...
庚癸之呼
gēng guǐ zhī hū
Tiếng kêu cứu khẩn cấp (dùng trong quân ...
庚癸频呼
gēng guǐ pín hū
Liên tục kêu cứu khẩn cấp (trong hoàn cả...
庞杂
páng zá
Phức tạp, hỗn độn, đa dạng
庞然大物
páng rán dà wù
Khổng lồ, vật thể to lớn
度日如年
dù rì rú nián
Một ngày dài như một năm, diễn tả cảm gi...
度曲
dù qǔ
Soạn nhạc hoặc sáng tác bài hát.
度牒
dù dié
Giấy phép hay chứng nhận của Phật giáo d...
度规
dù guī
Quy tắc đo lường, chuẩn mực để đo đạc (t...
度长絜大
dù cháng xié dà
So sánh dài ngắn, lớn nhỏ; ám chỉ việc s...
度长絜短
duó cháng xié duǎn
So sánh, cân nhắc ưu khuyết điểm của các...
座舱
zuò cāng
Buồng lái (trong máy bay, tàu vũ trụ)
座谈会
zuò tán huì
Buổi hội thảo, tọa đàm.
座钟
zuò zhōng
Đồng hồ để bàn (đồng hồ quả lắc)
máng
Nhà lớn, cung điện rộng lớn.
庭审
tíng shěn
Phiên tòa xét xử
Thấp, lùn (dùng để mô tả chiều cao của v...
庶乎
shù hū
Gần như, hầu như, có thể nói là.
庶人
shù rén
Người dân thường, thứ dân (không thuộc t...
庶出
shù chū
Con của vợ lẽ, con thứ (không phải con c...
庶务
shù wù
Các công việc lặt vặt, những nhiệm vụ th...
庶女
shù nǚ
Con gái của vợ lẽ (không phải con của vợ...

Hiển thị 9361 đến 9390 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...