Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1321 đến 1350 của 28899 tổng từ

pīng
Tiếng vang khi đánh bóng bàn hoặc âm tha...
qiáo
Họ Kiều; cao lớn, giả dạng (trong một số...
乔松之寿
Qiáosōng zhī shòu
Tuổi thọ dài như cây thông, ý chỉ sống l...
乔治·桑
Zhāo Zhì Sāng
George Sand - Tên nhà văn nữ nổi tiếng n...
乔装改扮
qiáo zhuāng gǎi bàn
Cải trang và thay đổi diện mạo để che gi...
乔迁
qiáo qiān
Chuyển đến nhà mới (thường mang ý nghĩa ...
乔迁之喜
qiáo qiān zhī xǐ
Niềm vui chuyển đến nhà mới
乖剌
guāi là
Không hòa hợp, ngược chiều
乖异
guāi yì
Khác thường, kỳ dị
乖张
guāi zhāng
Bướng bỉnh, khó hiểu, không hợp lý
乖戾
guāi lì
Khó chịu, cáu kỉnh, cứng đầu
乖离
guāi lí
Phân ly, xa cách
乖舛
guāi chuǎn
Xung khắc, không hài hòa
乖误
guāi wù
Sai lầm, lỗi lầm
乖谬
guāi miù
Phi lý, vô lý
乖蹇
guāi jiǎn
Gặp nhiều trắc trở, vận mệnh không tốt
乖违
guāi wéi
Xung đột, trái ngược
乘云行泥
chéng yún xíng ní
Tượng trưng cho việc hành động ở những n...
乘人之危
chéng rén zhī wēi
Tận dụng lúc người khác gặp nguy hiểm để...
乘伪行诈
chéng wěi xíng zhà
Giả dối và lừa gạt, chỉ sự gian lận qua ...
乘兴而来
chéng xìng ér lái
Đến vì cảm thấy vui vẻ hoặc hứng thú.
乘其不备
chéng qí bù bèi
Lợi dụng lúc người khác không chuẩn bị đ...
乘其不意
chéng qí bù yì
Lợi dụng lúc người khác không ngờ tới để...
乘利席胜
chéng lì xí shèng
Tận dụng lợi thế để giành chiến thắng li...
乘务员
chéng wù yuán
Nhân viên phục vụ trên phương tiện giao ...
乘势使气
chéng shì shǐ qì
Dựa vào quyền lực hoặc thế mạnh sẵn có đ...
乘坚策肥
chéng jiān cè féi
Cưỡi ngựa khỏe mạnh và ngồi xe chắc chắn...
乘坚驱良
chéng jiān qū liáng
Cưỡi ngựa khỏe mạnh và điều khiển xe tốt...
乘时乘势
chéng shí chéng shì
Tận dụng thời cơ và xu thế thuận lợi để ...
Ký hiệu thứ hai trong thiên can, hoặc ký...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...