Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乐谱

Pinyin: yuè pǔ

Meanings: Bản nhạc, tài liệu ghi lại các nốt nhạc để biểu diễn., Sheet music, a document recording musical notes for performance., ①歌谱或器乐演奏用的谱子。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 乐, 普, 讠

Chinese meaning: ①歌谱或器乐演奏用的谱子。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, phổ biến trong lĩnh vực âm nhạc.

Example: 她正在认真地研究这份乐谱。

Example pinyin: tā zhèng zài rèn zhēn dì yán jiū zhè fèn yuè pǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang chăm chú nghiên cứu bản nhạc này.

乐谱
yuè pǔ
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản nhạc, tài liệu ghi lại các nốt nhạc để biểu diễn.

Sheet music, a document recording musical notes for performance.

歌谱或器乐演奏用的谱子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乐谱 (yuè pǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung