Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11011 đến 11040 của 28899 tổng từ

慷慨陈词
kāng kǎi chén cí
Nói lời mạnh mẽ và cảm xúc về một vấn đề...
biē
Nhịn, kiềm chế, bị nghẹn.
憎爱分明
zēng ài fēn míng
Phân biệt rõ ràng giữa yêu và ghét.
píng
Dựa vào, dựa trên, nhờ vào
憔悴
qiáo cuì
Tiều tụy, gầy yếu và mệt mỏi
fèn
Giận dữ, phẫn nộ.
憨态
hān tài
Vẻ đáng yêu, ngây thơ
憨直
hān zhí
Thẳng thắn một cách chân thành, không gi...
憨笑
hān xiào
Cười ngây thơ, hiền lành.
憩室
qì shì
Phòng nghỉ, nơi có thể dừng lại để nghỉ ...
憩息
qì xī
Nghỉ ngơi, tạm dừng để lấy sức.
Nhớ lại, hồi tưởng.
憷场
chù chǎng
Cảm thấy căng thẳng hoặc e ngại trước đá...
憷头
chù tóu
Người hay e dè, nhút nhát.
憾事
hàn shì
Điều đáng tiếc, việc không may xảy ra mà...
懂行
dǒng háng
Hiểu biết về lĩnh vực nào đó, am hiểu ch...
cǎo
Lo lắng, bất an.
懈怠
xiè dài
Lười biếng, thiếu chăm chỉ hoặc nỗ lực t...
懈惰
xiè duò
Lười biếng, thiếu chăm chỉ
懈慢
xiè màn
Chủ quan, khinh suất và thiếu nghiêm túc
懊丧
ào sàng
Buồn bã, thất vọng, chán nản vì điều gì ...
懊恨
ào hèn
Hối hận, tiếc nuối sâu sắc
懊恼
ào nǎo
Cảm giác bực tức, khó chịu vì một điều g...
懊悔无及
ào huǐ wú jí
Hối hận cũng đã quá muộn
懒怠
lǎn dài
Lười biếng, không muốn làm việc gì.
懒散
lǎn sǎn
Lười biếng và không có kỷ luật, không tu...
懦夫
nuò fū
Kẻ hèn nhát, người thiếu can đảm.
懦怯
nuò qiè
Sợ hãi, thiếu tự tin và can đảm.
yōu
Lo lắng, buồn phiền.
liú
Buồn bã, sầu não.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...