Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11011 đến 11040 của 28922 tổng từ

慢易生忧
màn yì shēng yōu
Làm việc chậm trễ dễ dẫn đến lo lắng hoặ...
慢条丝礼
màn tiáo sī lǐ
Thái độ thong dong, lịch sự nhưng chậm c...
慢条厮礼
màn tiáo sī lǐ
Giống nghĩa với '慢条丝礼', thái độ thong do...
慢车
màn chē
Xe chạy chậm, thường là xe khách hoặc tà...
慷慨解囊
kāng kǎi jiě náng
Hào phóng rút tiền ra giúp đỡ người khác...
慷慨赴义
kāng kǎi fù yì
Hăng hái đi làm việc nghĩa (thường là hy...
慷慨输将
kāng kǎi shū jiāng
Rộng lượng quyên góp tiền của cho mục đí...
慷慨陈词
kāng kǎi chén cí
Nói lời mạnh mẽ và cảm xúc về một vấn đề...
biē
Nhịn, kiềm chế, bị nghẹn.
憎爱分明
zēng ài fēn míng
Phân biệt rõ ràng giữa yêu và ghét.
píng
Dựa vào, dựa trên, nhờ vào
憔悴
qiáo cuì
Tiều tụy, gầy yếu và mệt mỏi
fèn
Giận dữ, phẫn nộ.
憨态
hān tài
Vẻ đáng yêu, ngây thơ
憨直
hān zhí
Thẳng thắn một cách chân thành, không gi...
憨笑
hān xiào
Cười ngây thơ, hiền lành.
憩室
qì shì
Phòng nghỉ, nơi có thể dừng lại để nghỉ ...
憩息
qì xī
Nghỉ ngơi, tạm dừng để lấy sức.
Nhớ lại, hồi tưởng.
憷场
chù chǎng
Cảm thấy căng thẳng hoặc e ngại trước đá...
憷头
chù tóu
Người hay e dè, nhút nhát.
憾事
hàn shì
Điều đáng tiếc, việc không may xảy ra mà...
懂行
dǒng háng
Hiểu biết về lĩnh vực nào đó, am hiểu ch...
cǎo
Lo lắng, bất an.
懈怠
xiè dài
Lười biếng, thiếu chăm chỉ hoặc nỗ lực t...
懈惰
xiè duò
Lười biếng, thiếu chăm chỉ
懈慢
xiè màn
Chủ quan, khinh suất và thiếu nghiêm túc
懊丧
ào sàng
Buồn bã, thất vọng, chán nản vì điều gì ...
懊恨
ào hèn
Hối hận, tiếc nuối sâu sắc
懊恼
ào nǎo
Cảm giác bực tức, khó chịu vì một điều g...

Hiển thị 11011 đến 11040 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...