Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 憷场

Pinyin: chù chǎng

Meanings: Cảm thấy căng thẳng hoặc e ngại trước đám đông., To feel nervous or apprehensive in front of crowds., ①在大庭广众面前言行举止紧张、不自然。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 忄, 楚, 土

Chinese meaning: ①在大庭广众面前言行举止紧张、不自然。

Grammar: Động từ ghép, thường mô tả trạng thái tâm lý của cá nhân trong tình huống xã hội.

Example: 一上台演讲他就有点憷场。

Example pinyin: yí shàng tái yǎn jiǎng tā jiù yǒu diǎn chù chǎng 。

Tiếng Việt: Khi lên sân khấu phát biểu, anh ấy hơi căng thẳng.

憷场
chù chǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy căng thẳng hoặc e ngại trước đám đông.

To feel nervous or apprehensive in front of crowds.

在大庭广众面前言行举止紧张、不自然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

憷场 (chù chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung